Bản dịch của từ Uncompliant trong tiếng Việt
Uncompliant

Uncompliant (Adjective)
Không tuân thủ một quy tắc hoặc quy định.
Not complying with a rule or regulation.
Many uncompliant businesses faced fines during the recent health inspections.
Nhiều doanh nghiệp không tuân thủ đã bị phạt trong các cuộc kiểm tra sức khỏe gần đây.
The uncompliant citizens ignored the new social distancing rules.
Những công dân không tuân thủ đã phớt lờ các quy tắc giãn cách xã hội mới.
Are uncompliant students affecting the overall safety at school?
Có phải những học sinh không tuân thủ đang ảnh hưởng đến sự an toàn chung ở trường không?
Uncompliant (Noun)
Many uncompliant individuals disrupt community events in New York City.
Nhiều cá nhân không tuân thủ làm rối loạn các sự kiện cộng đồng ở New York.
She is not an uncompliant person in our social group.
Cô ấy không phải là một người không tuân thủ trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Are uncompliant people causing issues in your neighborhood?
Có phải những người không tuân thủ đang gây ra vấn đề trong khu phố của bạn không?
Từ "uncompliant" diễn tả trạng thái không tuân thủ hoặc không phù hợp với các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn đặt ra. Trong tiếng Anh, nó sử dụng cả trong bối cảnh pháp lý và kỹ thuật để chỉ những hành vi hoặc đối tượng không thực hiện theo quy định. Khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với "uncompliant" thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "uncompliant" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "compliant" được xuất phát từ động từ "compli" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "tuân theo" (từ "complere"). Từ "compliant" được hình thành vào thế kỷ 15, chỉ trạng thái tuân thủ các yêu cầu hay tiêu chuẩn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra nghĩa đen là "không tuân thủ", phản ánh rõ ràng cách dùng từ trong ngữ cảnh hiện đại, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc y tế.
Từ "uncompliant" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh pháp lý và chuyên ngành mà nó thường xuyên được sử dụng. Từ này thường được dùng để mô tả hành vi không tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn trong các lĩnh vực như y tế, an toàn lao động, và thương mại. Việc hiểu và vận dụng từ này có thể quan trọng trong các tình huống kinh doanh và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp