Bản dịch của từ Uncompliant trong tiếng Việt

Uncompliant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompliant (Adjective)

ənkˈɑmpliənt
ənkˈɑmpliənt
01

Không tuân thủ một quy tắc hoặc quy định.

Not complying with a rule or regulation.

Ví dụ

Many uncompliant businesses faced fines during the recent health inspections.

Nhiều doanh nghiệp không tuân thủ đã bị phạt trong các cuộc kiểm tra sức khỏe gần đây.

The uncompliant citizens ignored the new social distancing rules.

Những công dân không tuân thủ đã phớt lờ các quy tắc giãn cách xã hội mới.

Are uncompliant students affecting the overall safety at school?

Có phải những học sinh không tuân thủ đang ảnh hưởng đến sự an toàn chung ở trường không?

Uncompliant (Noun)

ənkˈɑmpliənt
ənkˈɑmpliənt
01

Một người không tuân thủ các quy tắc hoặc quy định.

A person who does not comply with rules or regulations.

Ví dụ

Many uncompliant individuals disrupt community events in New York City.

Nhiều cá nhân không tuân thủ làm rối loạn các sự kiện cộng đồng ở New York.

She is not an uncompliant person in our social group.

Cô ấy không phải là một người không tuân thủ trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Are uncompliant people causing issues in your neighborhood?

Có phải những người không tuân thủ đang gây ra vấn đề trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncompliant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompliant

Không có idiom phù hợp