Bản dịch của từ Uncoupling trong tiếng Việt
Uncoupling

Uncoupling (Verb)
Để kết thúc một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ lãng mạn.
To end a marriage or romantic relationship.
After years of marriage, they decided on uncoupling amicably.
Sau nhiều năm kết hôn, họ quyết định ly hôn một cách hòa bình.
She felt relieved after uncoupling from her toxic relationship.
Cô cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chia tay mối quan hệ độc hại của mình.
Counseling sessions helped them navigate the process of uncoupling smoothly.
Các buổi tư vấn giúp họ điều hướng quá trình ly hôn một cách trôi chảy.
Dạng động từ của Uncoupling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncouple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncoupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncoupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncouples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncoupling |
Uncoupling (Noun)
Sự kết thúc của một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ lãng mạn.
The ending of a marriage or romantic relationship.
The uncoupling of Brad Pitt and Angelina Jolie shocked fans.
Việc chia tay của Brad Pitt và Angelina Jolie làm cho người hâm mộ sốc.
The uncoupling rate has been increasing in modern society.
Tỷ lệ chia tay đã tăng trong xã hội hiện đại.
Counseling can help couples navigate through the process of uncoupling.
Tư vấn có thể giúp các cặp đôi vượt qua quá trình chia tay.
Họ từ
"Uncoupling" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "uncouple", mang nghĩa là tách rời hoặc làm mất sự liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh xã hội học, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình phân rã mối quan hệ, như trong trường hợp ly hôn. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, với cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, "uncoupling" có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "uncoupling" có gốc từ tiếng Latinh "couplare", có nghĩa là "tham gia, nối kết". Nguồn gốc của từ này liên quan đến quá trình kết nối hai hoặc nhiều sự vật lại với nhau. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vận tải và kỹ thuật để chỉ việc tách biệt các phần hoặc các phương tiện. Hiện nay, "uncoupling" thường ám chỉ việc tách biệt các mối quan hệ hoặc yếu tố trong các nghiên cứu xã hội, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về sự phức tạp của các mối liên kết.
Từ "uncoupling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi mà việc sử dụng từ vựng chuyên sâu thường hiếm gặp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và kỹ thuật, mô tả quá trình tách rời hoặc phân tách các yếu tố hoặc hiện tượng. Ví dụ, trong nghiên cứu kinh tế, "uncoupling" thường đề cập đến việc tách rời các yếu tố như lạm phát và tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất