Bản dịch của từ Uncoupling trong tiếng Việt

Uncoupling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncoupling (Verb)

ənkʌplɪŋ
ənkʌplɪŋ
01

Để kết thúc một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ lãng mạn.

To end a marriage or romantic relationship.

Ví dụ

After years of marriage, they decided on uncoupling amicably.

Sau nhiều năm kết hôn, họ quyết định ly hôn một cách hòa bình.

She felt relieved after uncoupling from her toxic relationship.

Cô cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chia tay mối quan hệ độc hại của mình.

Counseling sessions helped them navigate the process of uncoupling smoothly.

Các buổi tư vấn giúp họ điều hướng quá trình ly hôn một cách trôi chảy.

Dạng động từ của Uncoupling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncouple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncoupled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncoupled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncouples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncoupling

Uncoupling (Noun)

ənkʌplɪŋ
ənkʌplɪŋ
01

Sự kết thúc của một cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ lãng mạn.

The ending of a marriage or romantic relationship.

Ví dụ

The uncoupling of Brad Pitt and Angelina Jolie shocked fans.

Việc chia tay của Brad Pitt và Angelina Jolie làm cho người hâm mộ sốc.

The uncoupling rate has been increasing in modern society.

Tỷ lệ chia tay đã tăng trong xã hội hiện đại.

Counseling can help couples navigate through the process of uncoupling.

Tư vấn có thể giúp các cặp đôi vượt qua quá trình chia tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncoupling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncoupling

Không có idiom phù hợp