Bản dịch của từ Uncurling trong tiếng Việt
Uncurling

Uncurling (Verb)
Duỗi thẳng ra từ một dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.
To straighten out from a curled or bent form.
The children are uncurling the paper to show their drawings.
Những đứa trẻ đang duỗi tờ giấy để khoe những bức vẽ của chúng.
They are not uncurling their legs during the yoga class.
Họ không duỗi chân trong lớp yoga.
Are you uncurling the ribbons for the gift wrapping?
Bạn có đang duỗi những dải ruy băng để gói quà không?
Dạng động từ của Uncurling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncurl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncurled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncurled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncurls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncurling |
Uncurling (Noun)
Hành động duỗi thẳng ra từ một hình dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.
The act of straightening out from a curled or bent form.
The uncurling of the community's plans took time and effort from everyone.
Việc duỗi thẳng các kế hoạch của cộng đồng cần thời gian và nỗ lực từ mọi người.
The community is not uncurling its ideas quickly enough for the project.
Cộng đồng không duỗi thẳng các ý tưởng đủ nhanh cho dự án.
Is the uncurling of social connections happening in your neighborhood?
Việc duỗi thẳng các mối quan hệ xã hội có diễn ra ở khu phố bạn không?
Họ từ
Từ "uncurling" là động từ chỉ hành động làm cho một vật bị cuộn tròn trở lại trạng thái ban đầu hoặc phẳng hơn. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được dùng để mô tả quá trình mở ra của lá hoặc chồi cây. Từ này không có khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết, phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "uncurling" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc sinh học hơn là trong đời sống hàng ngày.
Từ "uncurling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" nghĩa là "không" hoặc "ngược lại" và từ "curl" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "kurl" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "quấn lại". Lịch sử từ này phản ánh quá trình chuyển hóa từ trạng thái quấn lại sang trạng thái thẳng hoặc mở ra. Hiện tại, "uncurling" được sử dụng để mô tả hành động giải gỡ hoặc tháo rời các vật thể đã được cuộn lại.
Từ "uncurling" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như mô tả quá trình mở ra hoặc giải phóng một vật thể nào đó. Trong văn phong khoa học hoặc mô tả tự nhiên, "uncurling" thường được sử dụng để chỉ sự hồi phục hình dạng của các loài thực vật hoặc động vật, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh thái học.