Bản dịch của từ Uncurling trong tiếng Việt

Uncurling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncurling (Verb)

01

Duỗi thẳng ra từ một dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.

To straighten out from a curled or bent form.

Ví dụ

The children are uncurling the paper to show their drawings.

Những đứa trẻ đang duỗi tờ giấy để khoe những bức vẽ của chúng.

They are not uncurling their legs during the yoga class.

Họ không duỗi chân trong lớp yoga.

Are you uncurling the ribbons for the gift wrapping?

Bạn có đang duỗi những dải ruy băng để gói quà không?

Dạng động từ của Uncurling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Uncurl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Uncurled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Uncurled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Uncurls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Uncurling

Uncurling (Noun)

01

Hành động duỗi thẳng ra từ một hình dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.

The act of straightening out from a curled or bent form.

Ví dụ

The uncurling of the community's plans took time and effort from everyone.

Việc duỗi thẳng các kế hoạch của cộng đồng cần thời gian và nỗ lực từ mọi người.

The community is not uncurling its ideas quickly enough for the project.

Cộng đồng không duỗi thẳng các ý tưởng đủ nhanh cho dự án.

Is the uncurling of social connections happening in your neighborhood?

Việc duỗi thẳng các mối quan hệ xã hội có diễn ra ở khu phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncurling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncurling

Không có idiom phù hợp