Bản dịch của từ Uncurling trong tiếng Việt
Uncurling
Uncurling (Verb)
Duỗi thẳng ra từ một dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.
To straighten out from a curled or bent form.
The children are uncurling the paper to show their drawings.
Những đứa trẻ đang duỗi tờ giấy để khoe những bức vẽ của chúng.
They are not uncurling their legs during the yoga class.
Họ không duỗi chân trong lớp yoga.
Are you uncurling the ribbons for the gift wrapping?
Bạn có đang duỗi những dải ruy băng để gói quà không?
Dạng động từ của Uncurling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Uncurl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Uncurled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Uncurled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Uncurls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Uncurling |
Uncurling (Noun)
Hành động duỗi thẳng ra từ một hình dạng cuộn tròn hoặc uốn cong.
The act of straightening out from a curled or bent form.
The uncurling of the community's plans took time and effort from everyone.
Việc duỗi thẳng các kế hoạch của cộng đồng cần thời gian và nỗ lực từ mọi người.
The community is not uncurling its ideas quickly enough for the project.
Cộng đồng không duỗi thẳng các ý tưởng đủ nhanh cho dự án.
Is the uncurling of social connections happening in your neighborhood?
Việc duỗi thẳng các mối quan hệ xã hội có diễn ra ở khu phố bạn không?