Bản dịch của từ Undauntedness trong tiếng Việt

Undauntedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undauntedness (Noun)

ˌʌndˈɔtəndəst
ˌʌndˈɔtəndəst
01

Phẩm chất của sự không nản lòng.

The quality of being undaunted.

Ví dụ

Her undauntedness inspired others during the community service project last year.

Sự không nao núng của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác trong dự án phục vụ cộng đồng năm ngoái.

His undauntedness did not help him in the difficult social situation.

Sự không nao núng của anh ấy đã không giúp anh trong tình huống xã hội khó khăn.

Is her undauntedness a key factor in successful social movements?

Liệu sự không nao núng của cô ấy có phải là yếu tố chính trong các phong trào xã hội thành công không?

Her undauntedness inspired others to speak up about social issues.

Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác lên tiếng về các vấn đề xã hội.

Many students showed undauntedness during the recent protests against inequality.

Nhiều sinh viên đã thể hiện sự không sợ hãi trong các cuộc biểu tình gần đây chống lại bất bình đẳng.

02

Can đảm trước nguy hiểm.

Fearlessness in the face of danger.

Ví dụ

Her undauntedness inspired others during the community crisis last year.

Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người trong khủng hoảng cộng đồng năm ngoái.

He showed no undauntedness when facing criticism about his social project.

Anh ấy không có sự không sợ hãi khi đối mặt với chỉ trích về dự án xã hội của mình.

Is undauntedness important for social leaders in challenging situations?

Sự không sợ hãi có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo xã hội trong tình huống khó khăn không?

Her undauntedness inspired others during the community safety meeting last week.

Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người trong cuộc họp an toàn cộng đồng tuần trước.

His undauntedness did not prevent him from feeling anxious sometimes.

Sự không sợ hãi của anh ấy không ngăn cản anh ấy cảm thấy lo lắng đôi khi.

03

Dũng cảm trước nghịch cảnh.

Courage in the face of adversity.

Ví dụ

Her undauntedness inspired others during the community crisis last year.

Sự kiên cường của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác trong khủng hoảng cộng đồng năm ngoái.

His undauntedness did not waver despite the harsh social conditions.

Sự kiên cường của anh ấy không bị lung lay mặc dù điều kiện xã hội khắc nghiệt.

Can we discuss the role of undauntedness in social movements?

Chúng ta có thể thảo luận về vai trò của sự kiên cường trong các phong trào xã hội không?

Her undauntedness inspired others during the community project last year.

Sự không sợ hãi của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác trong dự án cộng đồng năm ngoái.

The team's undauntedness did not waver despite the harsh criticism they faced.

Sự không sợ hãi của đội không hề giảm sút mặc dù họ phải đối mặt với chỉ trích gay gắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undauntedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undauntedness

Không có idiom phù hợp