Bản dịch của từ Undeceive trong tiếng Việt
Undeceive

Undeceive (Verb)
I will undeceive my friend about the benefits of social media.
Tôi sẽ làm bạn tôi hiểu sai về lợi ích của mạng xã hội.
She did not undeceive her classmates about the fake news.
Cô ấy đã không làm các bạn học hiểu sai về tin giả.
Will you undeceive the community about the misinformation spread online?
Bạn sẽ làm cộng đồng hiểu sai về thông tin sai lệch trên mạng không?
Họ từ
Từ "undeceive" có nghĩa là giúp ai đó thoát khỏi sự lầm tưởng hoặc hiểu lầm, làm sáng tỏ sự thật. Đây là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa ngược lại với từ "deceive". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách sử dụng nó trong giao tiếp có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. "Undeceive" thường được dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống có tính chất trang trọng.
Từ "undeceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "deceive" từ "decipere", nghĩa là "lừa dối". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, với nghĩa là làm cho ai đó nhận ra thực tế, không còn bị lừa dối. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh rõ ràng trong định nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đến quá trình "khôi phục sự thật" cho những người bị mê muội.
Từ "undeceive" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất khái niệm tương đối hiếm gặp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết phê phán, nhấn mạnh việc làm rõ sự thật và loại bỏ sự sai lệch. Các tình huống mà từ này có thể được sử dụng bao gồm tranh luận, phê bình sách hoặc phim, và trong các cuộc thảo luận về đạo đức và thực tế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp