Bản dịch của từ Under one's breath trong tiếng Việt

Under one's breath

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under one's breath (Phrase)

ˈʌndɚ wˈʌnz bɹˈɛθ
ˈʌndɚ wˈʌnz bɹˈɛθ
01

Bằng một giọng nói rất nhỏ mà người khác không thể nghe thấy.

In a very quiet voice that other people cannot hear.

Ví dụ

She muttered under her breath so no one could hear.

Cô ấy lẩm bẩm trong lòng để không ai nghe thấy.

He whispered under his breath during the meeting.

Anh ấy thì thầm trong lòng trong buổi họp.

The students often talk under their breath in class.

Các học sinh thường nói thầm trong lòng trong lớp học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under one's breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under one's breath

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.