Bản dịch của từ Under one's breath trong tiếng Việt
Under one's breath

Under one's breath (Phrase)
She muttered under her breath so no one could hear.
Cô ấy lẩm bẩm trong lòng để không ai nghe thấy.
He whispered under his breath during the meeting.
Anh ấy thì thầm trong lòng trong buổi họp.
The students often talk under their breath in class.
Các học sinh thường nói thầm trong lòng trong lớp học.
Cụm từ "under one's breath" đề cập đến hành động nói một cách khẽ khàng, thường là để tránh để người khác nghe thấy hoặc để bộc lộ sự châm biếm, phê phán. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "under one's breath" thường được dùng để diễn tả phản ứng trái ngược trong các tình huống xã hội, thể hiện sự không hài lòng hay chỉ trích một cách kín đáo.
Cụm từ "under one's breath" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "sub respirare", nghĩa là thở ra nhẹ, âm thầm. Cụm từ này phản ánh cách phát âm không rõ ràng hoặc lén lút, thường được dùng khi ai đó nói điều gì đó mà không muốn người khác nghe rõ. Qua thời gian, nghĩa của nó lan rộng sang những tình huống thể hiện sự e ngại, nghi ngờ hoặc khi khiếu nại trong khung cảnh xã hội, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kín đáo trong giao tiếp.
Cụm từ "under one's breath" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc hành động thấp giọng, như khi người nói không muốn người khác nghe thấy. Trong văn nói hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ những lời than vãn hoặc bình luận một cách kín đáo, nhằm truyền đạt sự không đồng ý hoặc phê phán mà không công khai.