Bản dịch của từ Under one's nose trong tiếng Việt

Under one's nose

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under one's nose (Phrase)

ˈən.dɚˈoʊnzˈnoʊz
ˈən.dɚˈoʊnzˈnoʊz
01

Ở gần, trong tầm nhìn hoặc tầm với.

In close proximity within sight or reach.

Ví dụ

The solution was right under our nose during the meeting.

Giải pháp nằm ngay trước mắt chúng tôi trong cuộc họp.

The community center is not under our nose; it's far away.

Trung tâm cộng đồng không nằm ngay trước mắt; nó ở xa.

Is the help we need really under our nose?

Liệu sự giúp đỡ mà chúng ta cần có thực sự ở ngay trước mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under one's nose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under one's nose

Không có idiom phù hợp