Bản dịch của từ Under one's thumb trong tiếng Việt

Under one's thumb

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Under one's thumb (Idiom)

ˈən.dɚˈoʊnz.θəm
ˈən.dɚˈoʊnz.θəm
01

Ở vị trí kiểm soát hoàn toàn hoặc có thẩm quyền đối với ai đó.

In a position of complete control or authority over someone.

Ví dụ

The manager kept the team under his thumb during the project.

Người quản lý giữ đội ngũ dưới quyền kiểm soát của mình trong dự án.

She does not want her parents to keep her under their thumb.

Cô ấy không muốn bố mẹ kiểm soát mình hoàn toàn.

Is the government keeping citizens under its thumb with strict laws?

Liệu chính phủ có đang giữ công dân dưới quyền kiểm soát với luật lệ nghiêm ngặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/under one's thumb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Under one's thumb

Không có idiom phù hợp