Bản dịch của từ Undercard trong tiếng Việt
Undercard
Noun [U/C]
Undercard (Noun)
Ví dụ
The undercard featured three exciting fights.
Undercard có ba trận đấu hấp dẫn.
The main event overshadowed the undercard matches.
Sự kiện chính làm mờ các trận đấu phụ.
Were there any surprises in the undercard results?
Có bất ngờ nào trong kết quả trận đấu phụ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Undercard
Không có idiom phù hợp