Bản dịch của từ Underemploy trong tiếng Việt

Underemploy

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underemploy (Verb)

ˈʌndɚɪmplˈɔɪ
ˈʌndɚɪmplˈɔɪ
01

Tuyển dụng (một người) vào một công việc mà họ có năng lực vượt trội hoặc họ không thể sử dụng đầy đủ các kỹ năng của mình.

Employ a person in a job for which they are overqualified or in which they are not able to utilize their skills fully.

Ví dụ

Many college graduates are underemployed in low-paying retail jobs.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học đang làm việc không đúng chuyên môn tại các cửa hàng bán lẻ lương thấp.

She is not underemployed; she works as a software engineer.

Cô ấy không làm công việc không đúng chuyên môn; cô ấy làm kỹ sư phần mềm.

Are many professionals underemployed despite their advanced degrees?

Liệu nhiều chuyên gia có đang làm việc không đúng chuyên môn mặc dù có bằng cấp cao không?

Many immigrants are underemployed due to language barriers in the workplace.

Nhiều người nhập cư bị làm việc không đúng trình độ vì rào cản ngôn ngữ ở nơi làm việc.

It is important to address the issue of underemployment in the community.

Việc giải quyết vấn đề làm việc không đúng trình độ trong cộng đồng là quan trọng.

Underemploy (Noun)

01

Thiếu việc làm.

Underemployed.

Ví dụ

Many college graduates are underemployed in low-paying jobs today.

Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học hiện đang làm những công việc lương thấp.

She is not underemployed; she works as a marketing manager.

Cô ấy không bị thiếu việc làm; cô ấy làm quản lý tiếp thị.

Are young workers often underemployed after finishing their studies?

Có phải những người trẻ thường bị thiếu việc làm sau khi học xong không?

Many people face underemployment after graduating from college.

Nhiều người đối mặt với tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.

Underemployment can lead to financial struggles and job dissatisfaction.

Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến khó khăn về tài chính và không hài lòng với công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underemploy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underemploy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.