Bản dịch của từ Underemploy trong tiếng Việt
Underemploy

Underemploy (Verb)
Many college graduates are underemployed in low-paying retail jobs.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học đang làm việc không đúng chuyên môn tại các cửa hàng bán lẻ lương thấp.
She is not underemployed; she works as a software engineer.
Cô ấy không làm công việc không đúng chuyên môn; cô ấy làm kỹ sư phần mềm.
Are many professionals underemployed despite their advanced degrees?
Liệu nhiều chuyên gia có đang làm việc không đúng chuyên môn mặc dù có bằng cấp cao không?
Many immigrants are underemployed due to language barriers in the workplace.
Nhiều người nhập cư bị làm việc không đúng trình độ vì rào cản ngôn ngữ ở nơi làm việc.
It is important to address the issue of underemployment in the community.
Việc giải quyết vấn đề làm việc không đúng trình độ trong cộng đồng là quan trọng.
Underemploy (Noun)
Thiếu việc làm.
Underemployed.
Many college graduates are underemployed in low-paying jobs today.
Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học hiện đang làm những công việc lương thấp.
She is not underemployed; she works as a marketing manager.
Cô ấy không bị thiếu việc làm; cô ấy làm quản lý tiếp thị.
Are young workers often underemployed after finishing their studies?
Có phải những người trẻ thường bị thiếu việc làm sau khi học xong không?
Many people face underemployment after graduating from college.
Nhiều người đối mặt với tình trạng thất nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
Underemployment can lead to financial struggles and job dissatisfaction.
Tình trạng thất nghiệp có thể dẫn đến khó khăn về tài chính và không hài lòng với công việc.
Từ "underemploy" có nghĩa là tình trạng làm việc dưới khả năng hoặc trình độ của một cá nhân, dẫn đến việc không sử dụng hết tiềm năng lao động của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "underemploy" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể chịu ảnh hưởng bởi các thuật ngữ địa phương trong bối cảnh thị trường lao động của từng khu vực.
Từ "underemploy" xuất phát từ tiền tố "under-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "under", mang nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", và gốc từ động từ "employ" từ tiếng Latinh "implicare", nghĩa là "đưa vào" hay "sử dụng". Lịch sử từ này phản ánh xu hướng của thị trường lao động hiện đại, khi nhiều cá nhân không sử dụng hết khả năng hoặc kỹ năng của họ trong công việc, dẫn đến tình trạng tiềm năng lao động chưa được khai thác một cách hiệu quả.
Từ "underemploy" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng từ ngữ phổ biến hơn. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thị trường lao động hoặc các nghiên cứu kinh tế. Ngoài ra, "underemploy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự không hiệu quả trong việc sử dụng nguồn nhân lực, tình trạng nghề nghiệp không tương xứng với trình độ học vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp