Bản dịch của từ Underestimating trong tiếng Việt
Underestimating

Underestimating (Verb)
She keeps underestimating the impact of her social media posts.
Cô ấy tiếp tục đánh giá thấp tác động của bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The organization is underestimating the number of volunteers needed for the event.
Tổ chức đang đánh giá thấp số lượng tình nguyện viên cần thiết cho sự kiện.
He is underestimating the importance of mental health in the social context.
Anh ấy đang đánh giá thấp tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần trong bối cảnh xã hội.
Dạng động từ của Underestimating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underestimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underestimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underestimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underestimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underestimating |
Họ từ
Từ "underestimating" có nghĩa là đánh giá thấp giá trị, tầm quan trọng hoặc khả năng của một người, sự vật hoặc hiện tượng. Đây là dạng hiện tại phân từ của động từ "underestimate". Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong việc phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt một chút so với người Mỹ, nhưng nhìn chung, hai phiên bản này có cùng nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê bình hoặc phân tích.
Từ "underestimating" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" và động từ "estimate", xuất phát từ tiếng Latin "aestimare", nghĩa là "đánh giá". Tiền tố "under-" mang ý nghĩa "dưới" hoặc "không đủ". Lịch sử của từ này phản ánh sự sao lãng hoặc không đánh giá đúng mức độ giá trị, khả năng và tiềm năng của một đối tượng nào đó. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá thấp về con người, tình huống hoặc sự vật.
Từ "underestimating" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thể hiện quan điểm và phân tích tình huống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, kinh doanh, và tâm lý, khi bàn về sự thiếu nhận thức về giá trị hoặc khả năng của một đối tượng nào đó. Sự hiểu biết và sự cảnh giác trước việc "underestimating" là rất quan trọng trong việc ra quyết định và đánh giá tình hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
