Bản dịch của từ Undergraduate degree trong tiếng Việt
Undergraduate degree

Undergraduate degree (Noun)
Một giải thưởng học thuật được trao bởi một trường cao đẳng hoặc đại học sau khi hoàn thành chương trình học đại học.
An academic award conferred by a college or university after completion of an undergraduate program of study.
Sarah received her undergraduate degree in sociology from Harvard University.
Sarah đã nhận bằng đại học ngành xã hội học từ Đại học Harvard.
Many students do not pursue an undergraduate degree in the arts.
Nhiều sinh viên không theo đuổi bằng đại học ngành nghệ thuật.
Is an undergraduate degree necessary for a successful career in business?
Có cần bằng đại học để có sự nghiệp thành công trong kinh doanh không?
Undergraduate degree (Idiom)
Bằng tốt nghiệp giáo dục đại học có được bằng cách hoàn thành chương trình cử nhân.
A higher education diploma obtained by completing a bachelors program.
Many students pursue an undergraduate degree for better job opportunities.
Nhiều sinh viên theo đuổi bằng đại học để có cơ hội việc làm tốt hơn.
Not all careers require an undergraduate degree for success.
Không phải tất cả các nghề nghiệp đều cần bằng đại học để thành công.
Does an undergraduate degree guarantee a high salary in the social field?
Bằng đại học có đảm bảo mức lương cao trong lĩnh vực xã hội không?
Bằng cử nhân (undergraduate degree) là trình độ học vấn đầu tiên trong hệ thống giáo dục đại học, thường được cấp sau khi hoàn thành chương trình học từ 3 đến 4 năm tại các trường đại học. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và ám chỉ đến bằng cử nhân (bachelor's degree), trong khi ở Anh, có thể sử dụng từ "undergraduate" để chỉ cả sinh viên và chương trình học. Nội dung chương trình học có thể bao gồm các lĩnh vực chuyên môn đa dạng.
Thuật ngữ "undergraduate degree" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "undergraduate" có nguồn gốc từ tiền tố "under-" (dưới) và danh từ "graduate" (cựu sinh viên). Từ "graduate" lại có gốc từ tiếng Latin "graduatus", có nghĩa là "đạt đến" hoặc "nâng lên". "Undergraduate" mang ý nghĩa chỉ người đang theo học chương trình giáo dục bậc đại học trước khi nhận bằng tốt nghiệp. Thuật ngữ này phản ánh quy trình giáo dục và sự phân cấp trong hệ thống học thuật hiện đại.
Thuật ngữ "undergraduate degree" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về giáo dục và bằng cấp. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục đại học, như khi mô tả chương trình học, quy trình tuyển sinh hoặc các cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên. Nó thể hiện sự quan trọng của việc có bằng cấp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp