Bản dịch của từ Underlayment trong tiếng Việt
Underlayment
Noun [U/C]
Underlayment (Noun)
Ví dụ
The underlayment helps improve the quality of social housing projects.
Lớp lót giúp cải thiện chất lượng các dự án nhà ở xã hội.
The underlayment is not visible after the floor is installed.
Lớp lót không thể nhìn thấy sau khi sàn được lắp đặt.
What type of underlayment is best for community centers?
Loại lớp lót nào tốt nhất cho các trung tâm cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underlayment
Không có idiom phù hợp