Bản dịch của từ Underlayment trong tiếng Việt
Underlayment

Underlayment (Noun)
The underlayment helps improve the quality of social housing projects.
Lớp lót giúp cải thiện chất lượng các dự án nhà ở xã hội.
The underlayment is not visible after the floor is installed.
Lớp lót không thể nhìn thấy sau khi sàn được lắp đặt.
What type of underlayment is best for community centers?
Loại lớp lót nào tốt nhất cho các trung tâm cộng đồng?
Họ từ
Từ "underlayment" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ lớp vật liệu đặt dưới lớp hoàn thiện của sàn nhà, nhằm cung cấp sự cách âm, chống ẩm hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thi công xây dựng, "underlayment" có thể được sử dụng phổ biến hơn tại các quốc gia nói tiếng Anh khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy trình xây dựng từng vùng.
Từ "underlayment" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ hai phần "under" (dưới) và "lay" (đặt), với hậu tố "-ment" chỉ trạng thái hoặc hành động. Trong tiếng Latin, từ "sub" có nghĩa là "dưới" và "ponere" có nghĩa là "đặt", phản ánh ý nghĩa của sự vật được đặt ở phía dưới. Trong bối cảnh xây dựng và thiết kế nội thất, "underlayment" chỉ lớp vật liệu nằm dưới bề mặt hoàn thiện, có vai trò quan trọng trong việc tạo độ bền và cải thiện chất lượng công trình.
Từ "underlayment" thường không xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng và trang trí nội thất, chỉ đến lớp vật liệu lót giữa sàn và bề mặt hoàn thiện, nhằm cải thiện tính cách nhiệt, âm và độ bền. Điều này làm cho nó trở thành thuật ngữ quan trọng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật xây dựng và vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp