Bản dịch của từ Underlayment trong tiếng Việt

Underlayment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underlayment (Noun)

01

Lớp giữa sàn phụ và sàn hoàn thiện tạo điều kiện thuận lợi cho việc san lấp mặt bằng và bám dính.

A layer between a subfloor and a finished floor that facilitates leveling and adhesion.

Ví dụ

The underlayment helps improve the quality of social housing projects.

Lớp lót giúp cải thiện chất lượng các dự án nhà ở xã hội.

The underlayment is not visible after the floor is installed.

Lớp lót không thể nhìn thấy sau khi sàn được lắp đặt.

What type of underlayment is best for community centers?

Loại lớp lót nào tốt nhất cho các trung tâm cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underlayment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underlayment

Không có idiom phù hợp