Bản dịch của từ Underpaid trong tiếng Việt
Underpaid

Underpaid (Adjective)
Được trả ít hơn mức được coi là công bằng hoặc hợp lý.
Paid less than what is considered fair or reasonable.
She felt underpaid for the amount of work she did.
Cô ấy cảm thấy bị trả lương thấp so với công việc cô ấy làm.
He was not underpaid despite working overtime every day.
Anh ấy không bị trả lương thấp mặc dù làm thêm giờ mỗi ngày.
Are you underpaid for the long hours you put in at work?
Bạn có bị trả lương thấp vì số giờ làm việc dài ngày không?
She feels underpaid for the amount of work she does.
Cô ấy cảm thấy bị trả lương thấp so với lượng công việc cô ấy thực hiện.
He is not underpaid compared to his colleagues in the company.
Anh ấy không bị trả lương thấp so với đồng nghiệp trong công ty.
Underpaid (Verb)
Trả (ai đó) ít hơn mức được coi là công bằng hoặc hợp lý cho công việc của họ.
Pay someone less than what is considered fair or reasonable for their work.
She feels underpaid for the long hours she puts in daily.
Cô ấy cảm thấy bị trả lương thấp vì làm việc mỗi ngày.
He doesn't want to be underpaid like his coworkers in the company.
Anh ấy không muốn bị trả lương thấp như đồng nghiệp trong công ty.
Are you underpaid for the amount of effort you put into your job?
Bạn có cảm thấy bị trả lương thấp so với khối lượng công sức bạn bỏ vào công việc không?
She feels underpaid for the amount of effort she puts in.
Cô ấy cảm thấy bị trả lương thấp so với lượng công sức cô ấy bỏ ra.
He doesn't think it's fair to be underpaid for his skills.
Anh ấy không nghĩ rằng việc bị trả lương thấp cho kỹ năng của mình là công bằng.
Dạng động từ của Underpaid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Underpay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Underpaid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Underpaid |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Underpays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Underpaying |
Họ từ
Từ "underpaid" chỉ tình trạng một cá nhân nhận được mức lương thấp hơn so với giá trị công việc mà họ thực hiện hoặc so với mức lương trung bình trong ngành nghề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về sự công bằng trong lao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, phản ánh các khác biệt văn hóa giữa hai vùng.
Từ "underpaid" xuất phát từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn". Thành phần "paid" lại bắt nguồn từ động từ "pay", từ tiếng Pháp cổ "paier" và tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "để thanh toán". Kết hợp lại, "underpaid" chỉ tình trạng được trả lương thấp hơn mức công bằng hoặc hợp lý, phản ánh thực tế xã hội trong các lĩnh vực lao động.
Từ "underpaid" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết liên quan đến chủ đề công việc và thu nhập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điều kiện lao động, bất bình đẳng thu nhập và các vấn đề xã hội. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm việc phản ánh tình trạng lao động trong các ngành nghề có mức lương thấp và việc vận động cải cách chính sách lương.