Bản dịch của từ Underpass trong tiếng Việt
Underpass

Underpass (Noun)
The underpass near the school is convenient for students to use.
Cái hầm dưới gần trường rất tiện lợi cho học sinh sử dụng.
There is no underpass in the neighborhood, making it unsafe to cross.
Không có hầm dưới trong khu phố, khiến việc băng qua không an toàn.
Is the underpass close to the park well-lit at night?
Có đèn chiếu sáng không ở cái hầm dưới gần công viên vào ban đêm?
Dạng danh từ của Underpass (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underpass | Underpasses |
Họ từ
Từ "underpass" chỉ một lối đi nằm dưới mặt đất, thường được xây dựng để cho phép phương tiện hoặc người đi bộ di chuyển qua khu vực có giao thông tắc nghẽn, như đường ray xe lửa hoặc đường cao tốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "underpass" có thể được sử dụng để chỉ những lối đi bộ an toàn hơn trong thành phố.
Từ "underpass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "under" mang nghĩa "dưới" và "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "passare", nghĩa là "qua" hoặc "trải qua". Từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ các cấu trúc giao thông cho phép người đi bộ hoặc phương tiện giao thông di chuyển dưới mặt đất, thường dưới đường hoặc đường sắt. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chính xác chức năng của công trình, đó là việc tạo ra lối đi thuận tiện dưới những chướng ngại vật trên mặt đất.
Từ "underpass" tương đối ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc hạ tầng đô thị, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, "underpass" thường được sử dụng khi thảo luận về quy hoạch đô thị hoặc an toàn giao thông. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến khi chỉ một lối đi dưới đường dành cho người đi bộ hoặc xe cộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp