Bản dịch của từ Underpass trong tiếng Việt

Underpass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underpass (Noun)

ˈʌndəpɑs
ˈʌndɚpæs
01

Đường bộ hoặc đường hầm dành cho người đi bộ đi dưới đường bộ hoặc đường sắt.

A road or pedestrian tunnel passing under a road or railway.

Ví dụ

The underpass near the school is convenient for students to use.

Cái hầm dưới gần trường rất tiện lợi cho học sinh sử dụng.

There is no underpass in the neighborhood, making it unsafe to cross.

Không có hầm dưới trong khu phố, khiến việc băng qua không an toàn.

Is the underpass close to the park well-lit at night?

Có đèn chiếu sáng không ở cái hầm dưới gần công viên vào ban đêm?

Dạng danh từ của Underpass (Noun)

SingularPlural

Underpass

Underpasses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underpass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underpass

Không có idiom phù hợp