Bản dịch của từ Pedestrian trong tiếng Việt

Pedestrian

AdjectiveNoun [U/C]

Pedestrian (Adjective)

pədˈɛstɹin̩
pədˈɛstɹin̩
01

Thiếu cảm hứng hoặc hứng thú; đần độn.

Lacking inspiration or excitement; dull.

Ví dụ

The party was pedestrian, lacking music and energy.

Bữa tiệc nhạt nhòa, thiếu âm nhạc và năng lượng.

Her speech was pedestrian, failing to engage the audience.

Bài phát biểu của cô ấy nhàm chán, không kích động khán giả.

Pedestrian (Noun)

pədˈɛstɹin̩
pədˈɛstɹin̩
01

Một người đi bộ chứ không phải đi trên một chiếc xe.

A person walking rather than travelling in a vehicle.

Ví dụ

Pedestrians must use crosswalks for safety in urban areas.

Người đi bộ phải sử dụng vạch qua đường để an toàn ở khu vực đô thị.

The city council is improving sidewalks for pedestrians' convenience.

Hội đồng thành phố đang cải thiện vỉa hè để thuận tiện cho người đi bộ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedestrian

Không có idiom phù hợp