Bản dịch của từ Pedestrian trong tiếng Việt
Pedestrian
Pedestrian (Adjective)
Thiếu cảm hứng hoặc hứng thú; đần độn.
Lacking inspiration or excitement; dull.
The party was pedestrian, lacking music and energy.
Bữa tiệc nhạt nhòa, thiếu âm nhạc và năng lượng.
Her speech was pedestrian, failing to engage the audience.
Bài phát biểu của cô ấy nhàm chán, không kích động khán giả.
Pedestrian (Noun)
Một người đi bộ chứ không phải đi trên một chiếc xe.
A person walking rather than travelling in a vehicle.
Pedestrians must use crosswalks for safety in urban areas.
Người đi bộ phải sử dụng vạch qua đường để an toàn ở khu vực đô thị.
The city council is improving sidewalks for pedestrians' convenience.
Hội đồng thành phố đang cải thiện vỉa hè để thuận tiện cho người đi bộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp