Bản dịch của từ Underpayment trong tiếng Việt
Underpayment

Underpayment (Noun)
Many workers face underpayment in low-wage jobs across the country.
Nhiều công nhân phải đối mặt với việc trả lương thấp ở các công việc.
The company does not tolerate underpayment of its employees.
Công ty không chấp nhận việc trả lương thấp cho nhân viên.
Is underpayment a common issue in the service industry?
Việc trả lương thấp có phải là vấn đề phổ biến trong ngành dịch vụ không?
Họ từ
Từ "underpayment" chỉ tình trạng trả lương thấp hơn mức hợp lý hoặc quy định cho một công việc hoặc dịch vụ. Khái niệm này không chỉ liên quan đến tiền lương mà còn có thể áp dụng trong các giao dịch tài chính khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này báo cáo không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động tại Mỹ hơn là ở Anh, nơi mà thuật ngữ "underpayment" có thể ít phổ biến hơn.
Từ "underpayment" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "under-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "under", nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ" và từ gốc "payment", bắt nguồn từ tiếng Latin "pāmentum", nghĩa là "sự trả tiền". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu sót trong việc thanh toán, đặc biệt là khi so với giá trị lao động hoặc thoả thuận thỏa đáng. Hiện nay, "underpayment" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực lao động và kinh doanh để chỉ việc chi trả không đầy đủ cho người lao động.
Từ "underpayment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các bài viết và đoạn hội thoại về quyền lợi lao động và chế độ trả lương. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề thảo luận về công bằng kinh tế và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "underpayment" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết kinh tế và nghiên cứu về thị trường lao động, nhấn mạnh tới sự thiếu công bằng trong việc trả lương cho người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp