Bản dịch của từ Underplaying trong tiếng Việt
Underplaying
Underplaying (Verb)
Many politicians are underplaying social issues in their campaigns.
Nhiều chính trị gia đang làm giảm tầm quan trọng của các vấn đề xã hội trong chiến dịch.
They are not underplaying the impact of poverty on education.
Họ không làm giảm tầm quan trọng của nghèo đói đối với giáo dục.
Is the media underplaying the effects of climate change on society?
Phải chăng truyền thông đang làm giảm tầm quan trọng của biến đổi khí hậu đối với xã hội?
Họ từ
"Underplaying" là một động từ có nguồn gốc từ cụm danh từ "underplay", có nghĩa là thể hiện một cái gì đó không đủ sức mạnh hoặc quan trọng như thực tế của nó. Trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giảm thiểu tầm quan trọng của nhân vật, cảm xúc hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "underplaying" có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "underplaying" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "underplay", được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", và từ "play", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plicitare", có nghĩa là "diễn xuất" hay "chơi". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự giảm thiểu hoặc làm nhẹ đi giá trị, tầm quan trọng của điều gì đó, thể hiện trong cách sử dụng hiện tại khi người dùng thể hiện, trình bày hay thừa nhận điều gì đó một cách khiêm tốn hoặc ít nghiêm trọng hơn thực tế.
Từ "underplaying" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết phân tích hành vi hoặc trong các luận văn về tâm lý học và truyền thông. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tiết chế hoặc đánh giá thấp một tình huống hoặc cảm xúc, ví dụ, trong việc thảo luận về cách một cá nhân xử lý căng thẳng hoặc thành công.