Bản dịch của từ Underquote trong tiếng Việt
Underquote
Verb
Underquote (Verb)
Ví dụ
Companies often underquote their services to attract more clients and projects.
Các công ty thường báo giá thấp dịch vụ để thu hút khách hàng.
They did not underquote the project, ensuring fair compensation for workers.
Họ không báo giá thấp cho dự án, đảm bảo bồi thường công bằng cho công nhân.
Why do some businesses underquote their prices to gain market share?
Tại sao một số doanh nghiệp lại báo giá thấp để chiếm lĩnh thị trường?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Underquote
Không có idiom phù hợp