Bản dịch của từ Underquote trong tiếng Việt

Underquote

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underquote (Verb)

01

Đưa ra chi phí ước tính quá thấp cho (một hàng hóa hoặc dịch vụ)

Give too low an estimated cost for a commodity or service.

Ví dụ

Companies often underquote their services to attract more clients and projects.

Các công ty thường báo giá thấp dịch vụ để thu hút khách hàng.

They did not underquote the project, ensuring fair compensation for workers.

Họ không báo giá thấp cho dự án, đảm bảo bồi thường công bằng cho công nhân.

Why do some businesses underquote their prices to gain market share?

Tại sao một số doanh nghiệp lại báo giá thấp để chiếm lĩnh thị trường?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underquote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underquote

Không có idiom phù hợp