Bản dịch của từ Underquote trong tiếng Việt
Underquote

Underquote (Verb)
Companies often underquote their services to attract more clients and projects.
Các công ty thường báo giá thấp dịch vụ để thu hút khách hàng.
They did not underquote the project, ensuring fair compensation for workers.
Họ không báo giá thấp cho dự án, đảm bảo bồi thường công bằng cho công nhân.
Why do some businesses underquote their prices to gain market share?
Tại sao một số doanh nghiệp lại báo giá thấp để chiếm lĩnh thị trường?
Họ từ
Từ "underquote" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ việc báo giá thấp hơn giá thực tế, thường nhằm thu hút khách hàng hoặc giảm chi phí. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không khác biệt nhiều so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn ở Anh, nơi mà thuật ngữ "low-balling" thường được dùng trong các giao dịch thương mại.
Từ "underquote" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Anh "under-" và động từ "quote", xuất phát từ tiếng Latinh "quotare", có nghĩa là "trích dẫn". Tiền tố "under-" diễn tả việc không đủ hoặc thiếu hụt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "underquote" thường ám chỉ việc trích dẫn giá trị thấp hơn so với thực tế. Sự kết hợp này phản ánh sự mâu thuẫn giữa hành động trích dẫn và sự thiếu sót trong việc đánh giá giá trị thực tế.
Từ "underquote" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu tập trung trong ngữ cảnh thương mại hoặc tài chính, khi đề cập đến việc báo giá một mức giá thấp hơn so với giá thị trường hoặc mức giá thực tế. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các hợp đồng, báo cáo tài chính hay thảo luận liên quan đến định giá sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp