Bản dịch của từ Underquoted trong tiếng Việt
Underquoted

Underquoted (Verb)
Many speakers underquoted the importance of mental health in discussions.
Nhiều diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
They did not underquote the contributions of women in the movement.
Họ không đề cập một cách hạn chế đến những đóng góp của phụ nữ trong phong trào.
Why did the author underquote the impact of social media on youth?
Tại sao tác giả lại đề cập hạn chế đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên?
Underquoted (Adjective)
Được tính dưới giá thành sản xuất thực tế.
Quoted below the actual cost of production.
Many products are underquoted, causing financial issues for local businesses.
Nhiều sản phẩm được báo giá thấp, gây ra vấn đề tài chính cho doanh nghiệp địa phương.
The report did not mention underquoted prices affecting community services.
Báo cáo không đề cập đến giá thấp ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng.
Are underquoted prices common in the local market this year?
Giá thấp có phổ biến trong thị trường địa phương năm nay không?
Họ từ
Từ "underquoted" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh, chỉ tình trạng khi một sản phẩm, dịch vụ hoặc bất động sản được định giá thấp hơn so với giá trị thực tế của nó. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong định giá bất động sản hay việc lập báo giá. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, nhưng âm sắc có thể khác nhau nhẹ trong cách phát âm.
Từ "underquoted" xuất phát từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "dưới", kết hợp với động từ "quote", bắt nguồn từ tiếng Latin "quotare", có nghĩa là "trích dẫn". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với lĩnh vực tài chính và truyền thông, chỉ tình trạng giá trị hoặc nội dung được trích dẫn không đầy đủ hoặc thấp hơn thực tế. Ngày nay, "underquoted" thường chỉ ra sự thiếu chính xác trong báo cáo giá trị hoặc thông tin.
Từ "underquoted" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành hoặc tài chính, khi một sản phẩm hoặc dịch vụ được báo giá thấp hơn khả năng thực tế. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thương mại để chỉ một giá trị không chính xác hoặc không phản ánh đúng giá trị thị trường, thường dẫn đến sự hiểu lầm hoặc tranh chấp trong giao dịch.