Bản dịch của từ Underquoted trong tiếng Việt

Underquoted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underquoted (Verb)

ˈʌndɚkwˌoʊtəd
ˈʌndɚkwˌoʊtəd
01

Trích dẫn hoặc đề cập đến (một người hoặc một cái gì đó) một cách hạn chế.

To quote or mention a person or something in a restrained way.

Ví dụ

Many speakers underquoted the importance of mental health in discussions.

Nhiều diễn giả đã đề cập đến tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

They did not underquote the contributions of women in the movement.

Họ không đề cập một cách hạn chế đến những đóng góp của phụ nữ trong phong trào.

Why did the author underquote the impact of social media on youth?

Tại sao tác giả lại đề cập hạn chế đến tác động của mạng xã hội đối với thanh niên?

Underquoted (Adjective)

ˈʌndɚkwˌoʊtəd
ˈʌndɚkwˌoʊtəd
01

Được tính dưới giá thành sản xuất thực tế.

Quoted below the actual cost of production.

Ví dụ

Many products are underquoted, causing financial issues for local businesses.

Nhiều sản phẩm được báo giá thấp, gây ra vấn đề tài chính cho doanh nghiệp địa phương.

The report did not mention underquoted prices affecting community services.

Báo cáo không đề cập đến giá thấp ảnh hưởng đến dịch vụ cộng đồng.

Are underquoted prices common in the local market this year?

Giá thấp có phổ biến trong thị trường địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underquoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underquoted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.