Bản dịch của từ Underrepresent trong tiếng Việt

Underrepresent

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underrepresent (Verb)

əndɚɹɛpɹɪzˈɛnt
əndɚɹɛpɹɪzˈɛnt
01

Để thể hiện hoặc mô tả ít mạnh mẽ hoặc nổi bật hơn thực tế.

To represent or depict less powerfully or prominently than is actually the case.

Ví dụ

Many minorities underrepresent their concerns in social media discussions.

Nhiều nhóm thiểu số không thể hiện mối quan tâm của họ trên mạng xã hội.

Women do not underrepresent their achievements in community projects.

Phụ nữ không làm giảm giá trị thành tựu của họ trong các dự án cộng đồng.

Do young people underrepresent their views in social issues?

Liệu thanh niên có không thể hiện quan điểm của họ về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underrepresent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underrepresent

Không có idiom phù hợp