Bản dịch của từ Underrepresent trong tiếng Việt
Underrepresent

Underrepresent (Verb)
Để thể hiện hoặc mô tả ít mạnh mẽ hoặc nổi bật hơn thực tế.
To represent or depict less powerfully or prominently than is actually the case.
Many minorities underrepresent their concerns in social media discussions.
Nhiều nhóm thiểu số không thể hiện mối quan tâm của họ trên mạng xã hội.
Women do not underrepresent their achievements in community projects.
Phụ nữ không làm giảm giá trị thành tựu của họ trong các dự án cộng đồng.
Do young people underrepresent their views in social issues?
Liệu thanh niên có không thể hiện quan điểm của họ về các vấn đề xã hội không?
Từ "underrepresent" có nghĩa là thể hiện hoặc trình bày một cách không đầy đủ hoặc không tương xứng về số lượng, tầm quan trọng hoặc giá trị của một đối tượng, nhóm hoặc khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xã hội học, nghiên cứu thị trường và chính trị để nhấn mạnh sự thiếu công bằng trong việc thể hiện thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "underrepresent" được hình thành từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dưới", và động từ "represent" xuất phát từ tiếng Latinh "repraesentare", có nghĩa là "hiện diện" hoặc "biểu thị". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc phản ánh sự thiếu hụt trong việc thể hiện một nhóm hoặc một loại đối tượng nào đó trong dữ liệu hoặc diễn ngôn. Do đó, "underrepresent" hiện nay được sử dụng để chỉ tình huống mà một nhóm hoặc yếu tố nào đó không được thể hiện đầy đủ hoặc chính xác trong các bối cảnh nhất định.
Từ "underrepresent" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự không đầy đủ hoặc thiếu chính xác trong dữ liệu hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội, thống kê và phê bình văn hóa, khi nói về việc các nhóm dân số cụ thể không được thể hiện đầy đủ trong nghiên cứu hoặc truyền thông.