Bản dịch của từ Undersigned trong tiếng Việt
Undersigned

Undersigned (Adjective)
The undersigned parties agree to the terms of the contract.
Các bên ký tên đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.
She is not one of the undersigned members of the group.
Cô ấy không phải là một trong những thành viên đã ký tên của nhóm.
Are you the undersigned representative for this community project?
Bạn có phải là đại diện đã ký tên cho dự án cộng đồng này không?
Undersigned (Noun)
The undersigned will attend the social event next Friday.
Người ký tên sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới.
There were no undersigned on the petition submitted to the council.
Không có người ký tên nào trên đơn thỉnh nguyện được nộp cho hội đồng.
Are the undersigned representatives of the local community organizations?
Các người ký tên có phải là đại diện của các tổ chức cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "undersigned" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người đã ký tên vào một tài liệu hoặc bản hợp đồng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng theo cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn bản, từ này thường xuất hiện vào cuối các tài liệu chính thức như thư, hợp đồng hay tuyên bố, nhằm xác nhận sự đồng ý hoặc xác thực thông tin từ những cá nhân đã ký.
Từ "undersigned" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "signare", có nghĩa là "ký". Tiền tố "under-" trong tiếng Anh có thể hiểu là "dưới", ngụ ý rằng cá nhân đã ký ở phần dưới của văn bản. Lịch sử của từ này gắn liền với các tài liệu pháp lý, khi cá nhân xác nhận tính xác thực của văn bản bằng cách ký tên vào cuối. Ngày nay, "undersigned" được dùng để chỉ người đã ký tên, thường trong các văn bản chính thức hoặc hợp đồng.
Từ "undersigned" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải ký tài liệu hoặc đưa ra ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc thư từ chính thức, nhằm chỉ định những cá nhân đã ký vào tài liệu và chịu trách nhiệm về nội dung của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp