Bản dịch của từ Undersigned trong tiếng Việt

Undersigned

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undersigned (Adjective)

ˈʌndəsaɪnd
ˈʌndəsaɪnd
01

Đã thêm chữ ký của một người vào tài liệu được đề cập.

Having appended ones signature to the document in question.

Ví dụ

The undersigned parties agree to the terms of the contract.

Các bên ký tên đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.

She is not one of the undersigned members of the group.

Cô ấy không phải là một trong những thành viên đã ký tên của nhóm.

Are you the undersigned representative for this community project?

Bạn có phải là đại diện đã ký tên cho dự án cộng đồng này không?

Undersigned (Noun)

ˈʌndəsaɪnd
ˈʌndəsaɪnd
01

Người ký hoặc người đồng ký tên vào tài liệu được đề cập.

The signatory or cosignatories to the document in question.

Ví dụ

The undersigned will attend the social event next Friday.

Người ký tên sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới.

There were no undersigned on the petition submitted to the council.

Không có người ký tên nào trên đơn thỉnh nguyện được nộp cho hội đồng.

Are the undersigned representatives of the local community organizations?

Các người ký tên có phải là đại diện của các tổ chức cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undersigned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undersigned

Không có idiom phù hợp