Bản dịch của từ Understandable trong tiếng Việt
Understandable
Understandable (Adjective)
Dễ hiểu, có thể hiểu được.
Understandable, comprehensible.
His explanation was clear and understandable to everyone in the group.
Lời giải thích của anh ấy rõ ràng và dễ hiểu đối với mọi người trong nhóm.
The instructions were simple and understandable for the students to follow.
Các hướng dẫn đơn giản và dễ hiểu để học sinh làm theo.
The speaker used plain language to make the topic more understandable.
Người nói sử dụng ngôn ngữ đơn giản để làm cho chủ đề dễ hiểu hơn.
Có thể hiểu được.
Able to be understood.
Her explanation was clear and understandable to everyone in the group.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và dễ hiểu với tất cả mọi người trong nhóm.
The teacher used simple language to make the lesson more understandable.
Giáo viên sử dụng ngôn ngữ đơn giản để bài học trở nên dễ hiểu hơn.
The government's new policy aims to make legal documents more understandable.
Chính sách mới của chính phủ nhằm làm cho tài liệu pháp lý dễ hiểu hơn.
Her explanation was understandable to everyone in the group.
Giải thích của cô ấy dễ hiểu với mọi người trong nhóm.
The speaker's points were clear and understandable during the seminar.
Những điểm của diễn giả rõ ràng và dễ hiểu trong hội thảo.
The instructions on the new social media platform were easily understandable.
Hướng dẫn trên nền tảng truyền thông xã hội mới dễ hiểu.
Dạng tính từ của Understandable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Understandable Có thể hiểu được | More understandable Dễ hiểu hơn | Most understandable Dễ hiểu nhất |
Kết hợp từ của Understandable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perhaps understandable Có thể hiểu được | Many social issues are perhaps understandable given the historical context. Nhiều vấn đề xã hội có lẽ có thể hiểu được trong bối cảnh lịch sử. |
Perfectly understandable Hoàn toàn dễ hiểu | The community meeting was perfectly understandable for everyone present. Cuộc họp cộng đồng hoàn toàn dễ hiểu cho tất cả mọi người có mặt. |
Somewhat understandable Khá dễ hiểu | Somewhat understandable, the study by smith revealed social media's impact. Hơi dễ hiểu, nghiên cứu của smith tiết lộ tác động của mạng xã hội. |
Certainly understandable Được hiểu một cách chắc chắn | The social issues in our city are certainly understandable to everyone. Các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta chắc chắn ai cũng hiểu. |
Wholly understandable Hoàn toàn dễ hiểu | The community's response to the event was wholly understandable and supportive. Phản ứng của cộng đồng với sự kiện hoàn toàn dễ hiểu và hỗ trợ. |
Understandable (Adverb)
Theo cách có thể hiểu được hoặc hiểu được.
In a way that can be understood or comprehended.
The teacher explained the lesson understandably to the students.
Giáo viên giải thích bài học một cách dễ hiểu cho học sinh.
The speaker presented the information understandably during the conference.
Người phát biểu trình bày thông tin một cách dễ hiểu trong hội nghị.
The manual was written understandably for new users to follow.
Sách hướng dẫn được viết một cách dễ hiểu để người dùng mới có thể theo dõi.
Họ từ
Từ "understandable" trong tiếng Anh mang nghĩa là có thể hiểu được, dễ hiểu hoặc rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thông tin, ý kiến hoặc cảm xúc mà người khác có thể tiếp nhận mà không gặp khó khăn. Cả hai phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và ngữ nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong phát âm, sự khác biệt có thể thấy ở âm nhấn và cách phát âm một số âm vị, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách dùng vẫn tương đồng.
Từ "understandable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "under" và "stand". "Stand" xuất phát từ "stare", nghĩa là đứng, trong khi "under" có nghĩa là ở dưới hoặc bên dưới. Cấu trúc này cho thấy bản chất của việc "hiểu" là nắm bắt hoặc tiếp nhận thông tin từ một vị trí nhất định. Từ này đã được hình thành qua thời gian để chỉ những điều dễ hiểu hay dễ tiếp nhận, phản ánh tính chất của sự thông hiểu trong giao tiếp hiện đại.
Từ "understandable" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng truyền đạt và giải thích ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự rõ ràng hoặc dễ hiểu của thông tin, cảm xúc hay hành vi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý và mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp