Bản dịch của từ Undertaker's establishment trong tiếng Việt
Undertaker's establishment
Undertaker's establishment (Noun)
The undertaker's establishment in town offers various funeral services.
Cơ sở mai táng trong thành phố cung cấp nhiều dịch vụ tang lễ.
The undertaker's establishment does not provide direct cremation services.
Cơ sở mai táng không cung cấp dịch vụ hỏa táng trực tiếp.
What services does the undertaker's establishment offer for families?
Cơ sở mai táng cung cấp dịch vụ gì cho các gia đình?
Undertaker's establishment (Idiom)
The local undertaker's establishment handled over 50 funerals last year.
Cơ sở mai táng địa phương đã tổ chức hơn 50 tang lễ năm ngoái.
Many people do not visit the undertaker's establishment unless necessary.
Nhiều người không đến cơ sở mai táng trừ khi cần thiết.
Is the undertaker's establishment open on weekends for consultations?
Cơ sở mai táng có mở cửa vào cuối tuần để tư vấn không?
Cơ sở tang lễ, hay còn gọi là "undertaker's establishment", là một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ liên quan đến mai táng, bao gồm chuẩn bị thi hài, tổ chức lễ tang và cung cấp các sản phẩm liên quan như quan tài. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "funeral home" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen văn hóa liên quan đến nghi lễ tang lễ.
Từ "undertaker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "undertake", có nghĩa là đảm nhận hoặc nhận trách nhiệm. Thuật ngữ này, qua quá trình phát triển ngôn ngữ, đã chuyển sang nghĩa chỉ người chịu trách nhiệm tổ chức tang lễ. Trong thế kỷ 18, nghề nghiệp này bắt đầu được chuẩn hóa và phát triển thành các cơ sở xã hội phục vụ tang lễ. Hiện nay, "undertaker's establishment" chỉ đến những cơ sở cung cấp dịch vụ tang lễ chuyên nghiệp và tổ chức đám tang.
Thuật ngữ "undertaker's establishment" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cố vấn về dịch vụ tang lễ và quản lý mồ mả. Trong các kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần, do nó liên quan đến một lĩnh vực chuyên biệt. Tuy nhiên, trong văn bản học thuật hay báo chí, cụm từ này có thể được nhắc đến khi bàn về các vấn đề văn hóa, tâm lý liên quan đến cái chết hoặc dịch vụ tang lễ.