Bản dịch của từ Undertaker's establishment trong tiếng Việt

Undertaker's establishment

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertaker's establishment (Noun)

01

Nơi tổ chức tang lễ và chuẩn bị thi thể để chôn cất hoặc hỏa táng.

A place where funerals are arranged and bodies are prepared for burial or cremation.

Ví dụ

The undertaker's establishment in town offers various funeral services.

Cơ sở mai táng trong thành phố cung cấp nhiều dịch vụ tang lễ.

The undertaker's establishment does not provide direct cremation services.

Cơ sở mai táng không cung cấp dịch vụ hỏa táng trực tiếp.

What services does the undertaker's establishment offer for families?

Cơ sở mai táng cung cấp dịch vụ gì cho các gia đình?

Undertaker's establishment (Idiom)

01

Phòng tang lễ.

Funeral parlor.

Ví dụ

The local undertaker's establishment handled over 50 funerals last year.

Cơ sở mai táng địa phương đã tổ chức hơn 50 tang lễ năm ngoái.

Many people do not visit the undertaker's establishment unless necessary.

Nhiều người không đến cơ sở mai táng trừ khi cần thiết.

Is the undertaker's establishment open on weekends for consultations?

Cơ sở mai táng có mở cửa vào cuối tuần để tư vấn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undertaker's establishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undertaker's establishment

Không có idiom phù hợp