Bản dịch của từ Parlor trong tiếng Việt

Parlor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parlor (Noun)

pˈɑɹlɚ
pˈɑɹləɹ
01

Phòng khách của một ngôi nhà hoặc phòng tiếp khách; một căn phòng để nói chuyện; phòng khách hoặc phòng vẽ.

The living room of a house or a room for entertaining guests a room for talking a sittingroom or drawing room.

Ví dụ

The parlor was elegantly decorated for the party.

Phòng khách được trang trí lộng lẫy cho bữa tiệc.

The guests gathered in the parlor before dinner.

Khách mời tụ tập trong phòng khách trước khi ăn tối.

The parlor is a cozy space for relaxation and conversation.

Phòng khách là không gian ấm cúng để thư giãn và trò chuyện.

02

(chủ yếu là miền nam hoa kỳ) một sân ngoài trời có mái che.

Chiefly southern us a covered openair patio.

Ví dụ

The neighborhood parlor is a popular spot for social gatherings.

Quán parlor ở khu phố là nơi phổ biến cho tụ tập xã hội.

The parlor at Sarah's house is perfect for tea parties.

Quán parlor ở nhà của Sarah là lý tưởng cho tiệc trà.

The new cafe has a cozy parlor where friends can relax.

Quán cafe mới có một quán parlor ấm cúng nơi bạn bè có thể thư giãn.

03

Một cửa hàng hoặc doanh nghiệp khác bán hàng hóa hoặc dịch vụ được chỉ định theo ngữ cảnh.

A shop or other business selling goods or services specified by context.

Ví dụ

The parlor on Main Street sells vintage furniture and antiques.

Cửa hàng trên Phố Chính bán đồ nội thất cổ điển và đồ cổ.

There is no parlor in our neighborhood that offers spa services.

Không có phòng chờ nào trong khu phố của chúng tôi cung cấp dịch vụ spa.

Is the parlor near the park open on weekends?

Cửa hàng trên Phố Chính bán đồ nội thất cổ điển và đồ cổ.

Dạng danh từ của Parlor (Noun)

SingularPlural

Parlor

Parlors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parlor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlor

Không có idiom phù hợp