Bản dịch của từ Undertow trong tiếng Việt

Undertow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertow (Noun)

ˈʌndɚtˌoʊ
ˈʌndəɹtˌoʊ
01

Dòng nước bên dưới bề mặt và di chuyển theo hướng khác với bất kỳ dòng nước bề mặt nào.

A current of water below the surface and moving in a different direction from any surface current.

Ví dụ

The undertow of social media can influence public opinion.

Sức mạnh của phương tiện truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng đến dư luận.

The cultural undertow in the community shapes traditions.

Dòng chảy văn hóa trong cộng đồng hình thành nên truyền thống.

Beneath the surface, the undertow of societal norms can be strong.

Bên dưới bề mặt, sức mạnh của các chuẩn mực xã hội có thể mạnh mẽ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undertow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undertow

Không có idiom phù hợp