Bản dịch của từ Undervalued trong tiếng Việt
Undervalued

Undervalued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của undervalue.
Past simple and past participle of undervalue.
She undervalued her skills during the job interview.
Cô ấy đánh giá thấp kỹ năng của mình trong buổi phỏng vấn công việc.
He didn't undervalue the importance of networking in career advancement.
Anh ấy không đánh giá thấp tầm quan trọng của việc mạng lưới trong sự tiến bộ nghề nghiệp.
Did they undervalue the impact of social media on IELTS preparation?
Họ có đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Undervalued (Adjective)
Many people in society are undervalued for their hard work.
Nhiều người trong xã hội bị đánh giá thấp về công việc chăm chỉ của họ.
It is unfair when individuals are undervalued for their contributions.
Điều đó là không công bằng khi cá nhân bị đánh giá thấp về đóng góp của họ.
Do you think some professions are undervalued in our society?
Bạn có nghĩ rằng một số nghề nghiệp bị đánh giá thấp trong xã hội của chúng ta không?
Dạng tính từ của Undervalued (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undervalued Bị đánh giá thấp | More undervalued Bị đánh giá thấp hơn | Most undervalued Bị đánh giá thấp nhất |
Họ từ
Từ "undervalued" được dùng để chỉ tình trạng một tài sản, hàng hóa hay năng lực bị đánh giá thấp hơn giá trị thực tế của nó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "undervalued" thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, có thể liên quan đến các phân tích đầu tư và định giá tài sản.
Từ "undervalued" xuất phát từ tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", kết hợp với động từ "value" từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự đánh giá không đầy đủ về giá trị của một người, vật hoặc ý tưởng trong xã hội hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phản ánh tiêu cực trong cách mà giá trị được nhìn nhận.
Từ "undervalued" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, nơi thí sinh thảo luận về giá trị, kinh tế hoặc định giá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đánh giá thấp trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục và xã hội, nhấn mạnh việc thiếu sự công nhận đúng mức về giá trị của con người hoặc tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

