Bản dịch của từ Undulated trong tiếng Việt
Undulated

Undulated (Verb)
The crowd undulated during the concert, swaying to the music.
Đám đông đã lắc lư trong buổi hòa nhạc, đung đưa theo nhạc.
The audience did not undulate at the boring speech last night.
Khán giả đã không lắc lư trong bài phát biểu nhàm chán tối qua.
Did the fans undulate when their team scored the goal?
Người hâm mộ đã lắc lư khi đội của họ ghi bàn không?
Dạng động từ của Undulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Undulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Undulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Undulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Undulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Undulating |
Undulated (Adjective)
The undulated hills of San Francisco attract many tourists each year.
Những ngọn đồi gợn sóng của San Francisco thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The city’s skyline is not undulated; it is mostly flat.
Đường chân trời của thành phố không gợn sóng; chủ yếu là phẳng.
Are the undulated parks in Seattle popular for social gatherings?
Các công viên gợn sóng ở Seattle có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "undulated" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "undulate", có nghĩa là dao động, gợn sóng hoặc có hình dạng lượn sóng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh cụ thể, "undulated" có thể mang những sắc thái khác nhau trong nghệ thuật hoặc khoa học, thường được dùng để mô tả sự chuyển động của bề mặt hoặc hành động của ánh sáng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ vựng hỗ trợ, nhưng bản thân từ "undulated" không có sự khác biệt lớn về hình thái hoặc ý nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "undulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "undulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "undulare", có nghĩa là "uốn lượn" hoặc "gợn sóng". Trong tiếng Latin, "unda" mang nghĩa là "sóng" hay "nước". Từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 15 và được sử dụng để mô tả các chuyển động êm đềm, có dạng sóng hoặc gợn. Ngày nay, "undulated" thường được dùng để chỉ hình dạng hoặc bề mặt có độ nhấp nhô, phản ánh đúng bản chất và hình thức sóng mà nó gợi nhắc.
Từ "undulated" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn trong các văn bản học thuật so với những từ đơn giản hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hình dạng hoặc chuyển động sóng, thường liên quan đến địa hình, nghệ thuật hoặc âm nhạc. Ví dụ, có thể thấy trong mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc phân tích nhịp điệu trong âm thanh.