Bản dịch của từ Undulated trong tiếng Việt

Undulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undulated (Verb)

ˈʌndʒəlˌeɪtəd
ˈʌndʒəlˌeɪtəd
01

Di chuyển theo chuyển động giống như sóng.

To move in a wavelike motion.

Ví dụ

The crowd undulated during the concert, swaying to the music.

Đám đông đã lắc lư trong buổi hòa nhạc, đung đưa theo nhạc.

The audience did not undulate at the boring speech last night.

Khán giả đã không lắc lư trong bài phát biểu nhàm chán tối qua.

Did the fans undulate when their team scored the goal?

Người hâm mộ đã lắc lư khi đội của họ ghi bàn không?

Dạng động từ của Undulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Undulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Undulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Undulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Undulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Undulating

Undulated (Adjective)

ˈʌndʒəlˌeɪtəd
ˈʌndʒəlˌeɪtəd
01

Có dạng hoặc đường viền giống như sóng.

Having a wavelike form or outline.

Ví dụ

The undulated hills of San Francisco attract many tourists each year.

Những ngọn đồi gợn sóng của San Francisco thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The city’s skyline is not undulated; it is mostly flat.

Đường chân trời của thành phố không gợn sóng; chủ yếu là phẳng.

Are the undulated parks in Seattle popular for social gatherings?

Các công viên gợn sóng ở Seattle có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undulated

Không có idiom phù hợp