Bản dịch của từ Unencrypted trong tiếng Việt
Unencrypted
Unencrypted (Adjective)
(thông tin hoặc dữ liệu) không được chuyển đổi thành mã ngăn chặn truy cập trái phép.
Of information or data not converted into a code that would prevent unauthorized access.
She sent the unencrypted email to the wrong recipient.
Cô ấy gửi email không mã hóa cho người nhận sai.
It is risky to share personal details in unencrypted messages.
Việc chia sẻ chi tiết cá nhân trong tin nhắn không mã hóa là nguy hiểm.
Did you know that the file was left unencrypted on purpose?
Bạn có biết rằng tập tin đã bị bỏ không mã hóa một cách cố ý không?
Từ "unencrypted" là một tính từ chỉ trạng thái của dữ liệu không được mã hóa, nghĩa là thông tin có thể bị truy cập mà không cần giải mã. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, dữ liệu "unencrypted" dễ bị tổn thương trước các cuộc tấn công mạng và xâm phạm quyền riêng tư. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết tắt.
Từ "unencrypted" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin, nghĩa là "không" và từ "encrypted" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kryptos", có nghĩa là "bí mật". "Encrypted" liên quan đến việc mã hóa thông tin để bảo vệ tính riêng tư. Sự kết hợp của hai thành phần này chỉ ra trạng thái không được mã hóa, tức là thông tin hiện rõ và dễ tiếp cận. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan tâm của xã hội về bảo mật thông tin trong môi trường số hóa ngày nay.
Từ "unencrypted" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến an ninh thông tin và công nghệ, chẳng hạn như việc chuyển giao dữ liệu qua mạng không an toàn. Ngoài ra, "unencrypted" cũng xuất hiện trong các bài viết về quyền riêng tư và an toàn thông tin, nhấn mạnh các rủi ro khi dữ liệu không được mã hóa.