Bản dịch của từ Unencrypted trong tiếng Việt
Unencrypted
Adjective
Unencrypted (Adjective)
01
(thông tin hoặc dữ liệu) không được chuyển đổi thành mã ngăn chặn truy cập trái phép.
Of information or data not converted into a code that would prevent unauthorized access.
Ví dụ
She sent the unencrypted email to the wrong recipient.
Cô ấy gửi email không mã hóa cho người nhận sai.
It is risky to share personal details in unencrypted messages.
Việc chia sẻ chi tiết cá nhân trong tin nhắn không mã hóa là nguy hiểm.
Did you know that the file was left unencrypted on purpose?
Bạn có biết rằng tập tin đã bị bỏ không mã hóa một cách cố ý không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unencrypted
Không có idiom phù hợp