Bản dịch của từ Unequally trong tiếng Việt
Unequally
Unequally (Adverb)
Some people are treated unequally due to their social status.
Một số người bị đối xử không công bằng vì địa vị xã hội của họ.
We should strive to ensure everyone is treated equally, not unequally.
Chúng ta nên cố gắng đảm bảo mọi người được đối xử bình đẳng, không bị thiên vị.
Is it fair that some students are graded unequally based on wealth?
Liệu việc một số học sinh được chấm điểm không công bằng dựa trên tài sản có công bằng không?
Unequally (Adjective)
Some people believe that income distribution is unequally distributed in society.
Một số người tin rằng phân phối thu nhập không đồng đều trong xã hội.
It is important to address the issue of unequally distributed resources.
Quan trọng để giải quyết vấn đề tài nguyên phân phối không đồng đều.
Do you think opportunities for success are unequally available to everyone?
Bạn có nghĩ rằng cơ hội thành công không đồng đều cho mọi người không?
Họ từ
"Unequally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không ngang bằng" hoặc "không đồng đều". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phân chia, phân phối hay sự đối xử khác nhau giữa các đối tượng hoặc yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unequally" được viết và phát âm tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội của từng vùng.
Từ "unequally" bắt nguồn từ tiếng Latin với thành phần tiền tố "un-" có nghĩa là "không", và "equalis", một từ tiếng Latin mang nghĩa "bằng nhau". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà các xã hội đánh giá sự công bằng và bình đẳng. Hiện nay, "unequally" được sử dụng để diễn tả những tình huống hoặc trạng thái không bình đẳng, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế và xã hội.
Từ "unequally" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không công bằng hoặc sự phân phối không đều trong các bài luận hoặc câu hỏi thảo luận. Ngoài ra, "unequally" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và kinh tế, đặc biệt là khi phân tích sự phân chia tài nguyên, vốn và cơ hội giữa các nhóm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất