Bản dịch của từ Unfastening trong tiếng Việt
Unfastening

Unfastening (Verb)
The community is unfastening the old fence for a new park.
Cộng đồng đang tháo dỡ hàng rào cũ để xây công viên mới.
They are not unfastening the donations for the charity event.
Họ không tháo dỡ các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Are volunteers unfastening the decorations for the festival today?
Các tình nguyện viên có đang tháo dỡ trang trí cho lễ hội hôm nay không?
Dạng động từ của Unfastening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfastening |
Họ từ
"Unfastening" là một danh từ hoặc động từ gerund, có nghĩa là hành động tách rời hoặc tháo bỏ một cái gì đó đã được gắn kết hoặc buộc chặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc tháo dây, khóa hoặc các vật dụng liên kết khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unfastening" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ và bối cảnh văn hóa mà nó xuất hiện, nhưng điều này không ảnh hưởng đáng kể đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "unfastening" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", kết hợp với động từ "fasten" từ tiếng Anglo-Saxon "fǣstian", có nghĩa là "thắt chặt". Lịch sử từ này ghi nhận sự chuyển hóa từ ý nghĩa thắt chặt, gắn bó sang trạng thái ngược lại, tức là "tháo rời" hoặc "giải phóng". Hiện nay, "unfastening" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một vật không còn bị gắn kết hay bị ràng buộc.
Từ "unfastening" xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động tháo gỡ hoặc mở một vật nào đó, chẳng hạn như thắt lưng, dây giày hoặc các nút thắt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong bối cảnh kỹ thuật, thời trang hoặc an toàn, đặc biệt khi mô tả quá trình cần thiết để thoát khỏi một vật liệu bó buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp