Bản dịch của từ Unfeelingly trong tiếng Việt

Unfeelingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeelingly (Adverb)

ənfˈɛlɨdʒɨŋ
ənfˈɛlɨdʒɨŋ
01

Theo cách không thể hiện hoặc trải qua bất kỳ cảm giác thông cảm hay lòng trắc ẩn nào.

In a way that does not show or experience any feelings of sympathy or compassion.

Ví dụ

The politician spoke unfeelingly about the homeless crisis in Los Angeles.

Nhà chính trị nói một cách vô cảm về khủng hoảng người vô gia cư ở Los Angeles.

She did not respond unfeelingly to the stories of suffering families.

Cô ấy không phản ứng một cách vô cảm trước những câu chuyện của các gia đình khổ sở.

Why do some leaders act unfeelingly during social issues like poverty?

Tại sao một số lãnh đạo hành động một cách vô cảm trong các vấn đề xã hội như nghèo đói?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfeelingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfeelingly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.