Bản dịch của từ Unfeelingly trong tiếng Việt
Unfeelingly

Unfeelingly (Adverb)
Theo cách không thể hiện hoặc trải qua bất kỳ cảm giác thông cảm hay lòng trắc ẩn nào.
In a way that does not show or experience any feelings of sympathy or compassion.
The politician spoke unfeelingly about the homeless crisis in Los Angeles.
Nhà chính trị nói một cách vô cảm về khủng hoảng người vô gia cư ở Los Angeles.
She did not respond unfeelingly to the stories of suffering families.
Cô ấy không phản ứng một cách vô cảm trước những câu chuyện của các gia đình khổ sở.
Why do some leaders act unfeelingly during social issues like poverty?
Tại sao một số lãnh đạo hành động một cách vô cảm trong các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Họ từ
Từ "unfeelingly" là một trạng từ mô tả hành động, thái độ thiếu sự đồng cảm, cảm xúc hoặc sự nhạy cảm đối với người khác. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ trích hoặc miêu tả một cách cư xử lạnh lùng, không tình cảm. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt về mặt sử dụng hay viết, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó có thể được gặp trong các tác phẩm văn học cổ điển hơn. Thường được kết hợp với các động từ mạnh để nhấn mạnh tính cách không cảm xúc.
Từ "unfeelingly" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không", kết hợp với động từ "feeling", xuất phát từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là "cảm nhận". Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ khả năng cảm giác đến trạng thái thiếu cảm xúc. Ngày nay, "unfeelingly" được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ lạnh lùng, thiếu nhạy cảm đối với cảm xúc của người khác.
Từ "unfeelingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động hoặc thái độ của người khác một cách lạnh lùng, không có cảm xúc. Trong các tài liệu văn học hoặc bài viết phân tích tâm lý, từ này thường được sử dụng để chỉ cách mà nhân vật hoặc tác giả bộc lộ sự thiếu nhạy cảm trước những tình huống cảm xúc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp