Bản dịch của từ Unflashy trong tiếng Việt
Unflashy
Unflashy (Adjective)
Không tìm kiếm sự chú ý bằng cách gây ấn tượng một cách phô trương; hạn chế hoặc trang nhã.
Not seeking attention through being ostentatiously impressive restrained or tasteful.
Her unflashy style makes her stand out in a subtle way.
Phong cách không phô trương của cô ấy khiến cô nổi bật một cách tinh tế.
His unflashy approach to social events is often overlooked.
Cách tiếp cận không phô trương của anh ấy đối với các sự kiện xã hội thường bị bỏ qua.
Is being unflashy a common trait among successful leaders?
Có phải phong cách không phô trương là đặc điểm chung của những nhà lãnh đạo thành công không?
Từ "unflashy" mang nghĩa là không h flashy, không phô trương hay gây chú ý. Từ này thường được dùng để mô tả những thứ đơn giản, khiêm tốn và không cầu kỳ. Trong tiếng Anh Anh, "unflashy" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "subdued" hoặc "understated".
Từ "unflashy" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-" mang nghĩa phủ định, và từ gốc "flashy", vốn xuất phát từ tiếng Anh, ám chỉ sự rực rỡ hoặc thu hút sự chú ý. "Unflashy" chỉ trạng thái không phô trương, đơn giản và khiêm tốn. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển đổi trong cách nhận thức về giá trị thẩm mỹ, nơi sự khiêm nhường được coi trọng hơn sự chói loá trong một số bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "unflashy" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả phong cách sống hoặc sản phẩm không quá hào nhoáng, thường trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến thẩm mỹ hoặc sự giản dị. Trong văn bản, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính đơn giản, sự tinh tế hoặc sự khiêm tốn trong lựa chọn cá nhân hoặc thiết kế.