Bản dịch của từ Unflinchingly trong tiếng Việt
Unflinchingly

Unflinchingly (Adverb)
Một cách kiên quyết, không do dự hay sợ hãi.
In a resolute manner without hesitation or fear.
She unflinchingly supported the homeless during the charity event last year.
Cô ấy đã ủng hộ những người vô gia cư trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
He did not unflinchingly accept all opinions during the community meeting.
Anh ấy không chấp nhận tất cả ý kiến một cách không do dự trong cuộc họp cộng đồng.
Did they unflinchingly advocate for equality at the rally yesterday?
Họ có vận động không do dự cho sự bình đẳng tại buổi biểu tình hôm qua không?
Từ "unflinchingly" là một trạng từ, có nghĩa là hành động hoặc thái độ không chần chừ, không lùi bước trước khó khăn hoặc nguy hiểm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự dũng cảm và quyết tâm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unflinchingly" được phát âm tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, cho thấy tính nhất quán trong ngôn ngữ.
Từ "unflinchingly" bắt nguồn từ tiền tố "un-" và động từ "flinch", có nguồn gốc từ tiếng Latin "flinccare", nghĩa là "quay lại" hoặc "tỏ ra sợ hãi". "Flinch" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả hành động rụt rè hoặc lùi bước khi đối mặt với nguy hiểm. Sự kết hợp với tiền tố "un-" tạo ra nghĩa trái ngược, mang hàm ý về sự dũng cảm và kiên định. Hiện nay, "unflinchingly" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ không nao núng trước khó khăn hay thử thách.
Từ "unflinchingly" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, thường gặp trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc diễn đạt quan điểm mạnh mẽ hoặc thái độ kiên định. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình xã hội, hoặc khi mô tả hành động dũng cảm, không thay đổi bất chấp áp lực. Từ này gợi lên sự kiên quyết và bền bỉ trong tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp