Bản dịch của từ Unforget trong tiếng Việt
Unforget
Unforget (Verb)
(thông tục, thân mật) không quên; cũng để nhớ lại sau khi quên.
Transitive informal to not forget also to remember again after forgetting.
She unforget the important meeting and arrived on time.
Cô ấy không quên cuộc họp quan trọng và đến đúng giờ.
He never unforgets to wish his friends on their birthdays.
Anh ấy không bao giờ quên chúc mừng sinh nhật bạn bè.
Do you think people can unforget a hurtful experience easily?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể nhớ lại một trải nghiệm đau lòng dễ dàng không?
Từ "unforget" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là không thể quên, nhấn mạnh sự khắc sâu trong tâm trí về một sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Từ này không phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ; hình thức sử dụng thông thường hơn là "unforgettable". Trong tiếng Anh Mỹ, "unforgettable" thường mang nghĩa tích cực, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực. Sự khác biệt này cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "unforget" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", nghĩa là "không". Phần chính "forget" xuất phát từ tiếng Latin "forgēre", mang nghĩa là "quên". Sự kết hợp này tạo ra từ "unforget" có nghĩa là "không thể quên". Thuật ngữ này phản ánh trải nghiệm tâm lý, nhấn mạnh sự bền bỉ trong ký ức và cảm xúc, tạo thành một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ và tâm lý học hiện đại.
Từ "unforget" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mặc dù có thể được hiểu như một dạng phản nghĩa của từ "forget". Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện và thường không được sử dụng trong các phần nghe, nói, đọc, hay viết do tính không chuẩn của nó. Trong các tình huống khác, "unforget" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện sự nhớ nhung mạnh mẽ về một kỷ niệm nào đó, nhưng vẫn không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.