Bản dịch của từ Unfruitful trong tiếng Việt

Unfruitful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfruitful (Adjective)

ənfɹˈutfl̩
ənfɹˈutfl̩
01

Không tạo ra kết quả tốt hoặc hữu ích; không hiệu quả.

Not producing good or helpful results; unproductive.

Ví dụ

The unfruitful meeting led to no solutions being proposed.

Cuộc họp không hiệu quả không đưa ra giải pháp nào.

Her unfruitful attempts to communicate left her feeling frustrated.

Những nỗ lực giao tiếp không hiệu quả của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy bực bội.

The unfruitful charity event failed to raise any significant funds.

Sự kiện từ thiện không hiệu quả không thể gây quỹ đáng kể nào.

02

Không sản xuất trái cây hoặc hoa màu; không có khả năng sinh sản.

Not producing fruit or crops; unfertile.

Ví dụ

The unfruitful land led to food shortages in the community.

Đất cằn cỗi gây ra thiếu thốn thức ăn trong cộng đồng.

The unfruitful efforts to raise funds for the charity disappointed many.

Những nỗ lực không hiệu quả để gây quỹ cho tổ chức từ thiện làm thất vọng nhiều người.

The unfruitful discussions among the group members led to conflicts.

Những cuộc thảo luận không hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfruitful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfruitful

Không có idiom phù hợp