Bản dịch của từ Unfruitful trong tiếng Việt
Unfruitful

Unfruitful (Adjective)
Không tạo ra kết quả tốt hoặc hữu ích; không hiệu quả.
Not producing good or helpful results; unproductive.
The unfruitful meeting led to no solutions being proposed.
Cuộc họp không hiệu quả không đưa ra giải pháp nào.
Her unfruitful attempts to communicate left her feeling frustrated.
Những nỗ lực giao tiếp không hiệu quả của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy bực bội.
The unfruitful charity event failed to raise any significant funds.
Sự kiện từ thiện không hiệu quả không thể gây quỹ đáng kể nào.
The unfruitful land led to food shortages in the community.
Đất cằn cỗi gây ra thiếu thốn thức ăn trong cộng đồng.
The unfruitful efforts to raise funds for the charity disappointed many.
Những nỗ lực không hiệu quả để gây quỹ cho tổ chức từ thiện làm thất vọng nhiều người.
The unfruitful discussions among the group members led to conflicts.
Những cuộc thảo luận không hiệu quả giữa các thành viên nhóm dẫn đến xung đột.
Từ "unfruitful" mang ý nghĩa chỉ trạng thái không đạt được kết quả hoặc không mang lại lợi ích. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unfruitful" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, kinh doanh hoặc nông nghiệp để diễn tả những nỗ lực không thành công hoặc nền tảng không có sản phẩm.
Từ "unfruitful" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "fruitful" được hình thành từ tiếng Latin "fructifer", có nghĩa là "cho trái" hay "sản xuất kết quả". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện rõ sự chuyển mình từ khái niệm sinh sản và giàu có sang ý nghĩa "không đem lại kết quả" hay "vô ích". Hiện nay, "unfruitful" được sử dụng để mô tả các nỗ lực hoặc hoạt động không mang lại thành công hay lợi ích.
Từ "unfruitful" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở các phần viết và nói, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào ý tưởng tích cực và phát triển. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự thất bại hoặc không hiệu quả, như trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích kinh tế, khi thảo luận về các chiến lược hay dự án không đạt được kết quả mong muốn. Sự usage này phản ánh sự cần thiết phải diễn đạt sự tiêu cực một cách chính xác trong các lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp