Bản dịch của từ Unfunding trong tiếng Việt

Unfunding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfunding (Verb)

ənfˈʌndɨŋ
ənfˈʌndɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của unfund.

Present participle and gerund of unfund.

Ví dụ

Many organizations are unfunding projects that do not meet community needs.

Nhiều tổ chức đang ngừng tài trợ các dự án không đáp ứng nhu cầu cộng đồng.

They are not unfunding essential services in our neighborhood.

Họ không ngừng tài trợ các dịch vụ thiết yếu trong khu phố của chúng tôi.

Are they unfunding programs that help the homeless in our city?

Họ có đang ngừng tài trợ các chương trình giúp người vô gia cư trong thành phố không?

Unfunding (Noun)

ənfˈʌndɨŋ
ənfˈʌndɨŋ
01

Việc hủy bỏ tài trợ hoặc rút tiền.

The cancellation of funding or the withdrawal of funds.

Ví dụ

The unfunding of community programs affects many low-income families in Chicago.

Việc cắt giảm tài trợ cho các chương trình cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The unfunding of education initiatives is not beneficial for students' futures.

Việc cắt giảm tài trợ cho các sáng kiến giáo dục không có lợi cho tương lai của học sinh.

Is the unfunding of social services a common issue in many cities?

Việc cắt giảm tài trợ cho các dịch vụ xã hội có phải là vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfunding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfunding

Không có idiom phù hợp