Bản dịch của từ Unfunding trong tiếng Việt
Unfunding

Unfunding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của unfund.
Present participle and gerund of unfund.
Many organizations are unfunding projects that do not meet community needs.
Nhiều tổ chức đang ngừng tài trợ các dự án không đáp ứng nhu cầu cộng đồng.
They are not unfunding essential services in our neighborhood.
Họ không ngừng tài trợ các dịch vụ thiết yếu trong khu phố của chúng tôi.
Are they unfunding programs that help the homeless in our city?
Họ có đang ngừng tài trợ các chương trình giúp người vô gia cư trong thành phố không?
Unfunding (Noun)
Việc hủy bỏ tài trợ hoặc rút tiền.
The cancellation of funding or the withdrawal of funds.
The unfunding of community programs affects many low-income families in Chicago.
Việc cắt giảm tài trợ cho các chương trình cộng đồng ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The unfunding of education initiatives is not beneficial for students' futures.
Việc cắt giảm tài trợ cho các sáng kiến giáo dục không có lợi cho tương lai của học sinh.
Is the unfunding of social services a common issue in many cities?
Việc cắt giảm tài trợ cho các dịch vụ xã hội có phải là vấn đề phổ biến ở nhiều thành phố không?
"Unfunding" là thuật ngữ chỉ hành động ngừng hoặc cắt giảm tài trợ cho một dự án, chương trình hoặc tổ chức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ hoặc các tổ chức tài chính khi quyết định không cung cấp nguồn vốn cho những hoạt động trước đây được tài trợ. Trong tiếng Anh mỹ (American English) và tiếng Anh brit (British English), "unfunding" được sử dụng tương đối nhất quán trong ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "unfunding" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "un-", có nghĩa là "không" hoặc "trái ngược", và từ "fund", xuất phát từ tiếng La-tinh "fundus" nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". "Unfunding" đề cập đến hành động giảm thiểu hoặc loại bỏ tài chính cho một dự án hoặc tổ chức. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này đã trở thành hữu ích trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách tài chính, giáo dục và các dự án xã hội.
Từ "unfunding" khá hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các bài kiểm tra này, từ có xu hướng được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính và các chính sách công, thường đề cập đến việc cắt giảm hoặc không cấp vốn cho các dự án, tổ chức. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận, bài thuyết trình về các vấn đề xã hội và chính trị. Từ "unfunding" mang tính nghiên cứu và chính thức, thường thấy trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo phân tích.