Bản dịch của từ Ungraciousness trong tiếng Việt

Ungraciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungraciousness (Noun)

01

Thiếu lịch sự hoặc lịch sự; sự thô lỗ.

Lack of courtesy or politeness rudeness.

Ví dụ

His ungraciousness at the party surprised everyone, including Sarah and John.

Sự thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.

The ungraciousness of her remarks offended many guests at the event.

Sự thô lỗ trong lời nói của cô ấy đã làm nhiều khách mời phẫn nộ.

Is ungraciousness common in social gatherings like weddings and parties?

Sự thô lỗ có phổ biến trong các buổi tiệc như đám cưới không?

Ungraciousness (Adjective)

01

Thiếu cách cư xử tốt hoặc lịch sự; bất lịch sự.

Lacking good manners or courtesy impolite.

Ví dụ

Her ungraciousness at the dinner party surprised all the guests.

Sự bất lịch sự của cô ấy tại bữa tiệc khiến tất cả khách mời ngạc nhiên.

He was not ungraciousness when receiving criticism from his peers.

Anh ấy không bất lịch sự khi nhận chỉ trích từ đồng nghiệp.

Is ungraciousness common in social gatherings like weddings or parties?

Sự bất lịch sự có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ungraciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungraciousness

Không có idiom phù hợp