Bản dịch của từ Ungraciousness trong tiếng Việt
Ungraciousness
Ungraciousness (Noun)
His ungraciousness at the party surprised everyone, including Sarah and John.
Sự thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc khiến mọi người bất ngờ.
The ungraciousness of her remarks offended many guests at the event.
Sự thô lỗ trong lời nói của cô ấy đã làm nhiều khách mời phẫn nộ.
Is ungraciousness common in social gatherings like weddings and parties?
Sự thô lỗ có phổ biến trong các buổi tiệc như đám cưới không?
Ungraciousness (Adjective)
Her ungraciousness at the dinner party surprised all the guests.
Sự bất lịch sự của cô ấy tại bữa tiệc khiến tất cả khách mời ngạc nhiên.
He was not ungraciousness when receiving criticism from his peers.
Anh ấy không bất lịch sự khi nhận chỉ trích từ đồng nghiệp.
Is ungraciousness common in social gatherings like weddings or parties?
Sự bất lịch sự có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "ungraciousness" chỉ sự thiếu lòng biết ơn hoặc sự kiêu ngạo, thường thể hiện qua hành vi hoặc thái độ không lịch sự, khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. "Ungraciousness" thường được sử dụng trong các văn cảnh formal để chỉ những hành động hoặc thái độ không phù hợp trong giao tiếp xã hội hoặc ứng xử.
Từ "ungraciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "gratia", có nghĩa là "ân sủng" hoặc "sự ưu ái". Tiếp theo, nó được hình thành qua tiếng Pháp cổ "gracieux" và tiếng Anh trung đại. Tiền tố "un-" được thêm vào để diễn tả sự phủ định, tạo thành nghĩa "không có ân sủng". Ngày nay, "ungraciousness" được sử dụng để chỉ tính cách thô lỗ, thiếu lịch sự hoặc sự thiếu tôn trọng đối với người khác, phản ánh rõ nét sự trái ngược với ý nghĩa tích cực ban đầu của từ gốc.
Từ "ungraciousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu nằm trong bối cảnh nói về hành vi xã hội tiêu cực hoặc những tác động của thái độ không lịch sự. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các tác phẩm phê bình hoặc phân tích tâm lý, để mô tả thái độ không biết ơn hoặc không tôn trọng trong các tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp