Bản dịch của từ Unhesitatingly trong tiếng Việt

Unhesitatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhesitatingly (Adverb)

ənhˈɛzɪteɪtɪŋli
ənhˈɛzɪteɪtɪŋli
01

Không e ngại; hành động ngay lập tức và tự tin.

Without hesitation acting immediately and confidently.

Ví dụ

She unhesitatingly volunteered to help at the community center last week.

Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng tuần trước.

He did not unhesitatingly support the new social policy proposal.

Anh ấy không ủng hộ một cách không do dự đề xuất chính sách xã hội mới.

Did they unhesitatingly participate in the charity event yesterday?

Họ có tham gia một cách không do dự vào sự kiện từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhesitatingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhesitatingly

Không có idiom phù hợp