Bản dịch của từ Unhesitatingly trong tiếng Việt
Unhesitatingly

Unhesitatingly (Adverb)
Không e ngại; hành động ngay lập tức và tự tin.
She unhesitatingly volunteered to help at the community center last week.
Cô ấy đã tình nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
He did not unhesitatingly support the new social policy proposal.
Anh ấy không ủng hộ một cách không do dự đề xuất chính sách xã hội mới.
Did they unhesitatingly participate in the charity event yesterday?
Họ có tham gia một cách không do dự vào sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "unhesitatingly" là trạng từ, diễn tả hành động thực hiện với sự quyết đoán, không do dự hoặc ngần ngại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh tính dứt khoát hoặc rõ ràng trong quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unhesitatingly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng miền.
Từ "unhesitatingly" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không", kết hợp với động từ "hesitate" xuất phát từ tiếng Latin "haesitare", có nghĩa là "do dự". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quyết đoán, không có sự do dự hay lưỡng lự. Do đó, ý nghĩa hiện tại của "unhesitatingly" phản ánh một trạng thái hành động quyết định mạnh mẽ và dứt khoát.
Từ "unhesitatingly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà sự tự tin và quyết đoán có thể được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự cam kết mạnh mẽ, như trong thảo luận chính trị, quyết định kinh doanh, hoặc phản ứng trong tình huống khẩn cấp. Từ này gợi lên ý nghĩa về sự chắc chắn và kiên định trong hành động hoặc ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp