Bản dịch của từ Unhinge trong tiếng Việt

Unhinge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhinge (Verb)

ʌnˈhɪndʒ
ʌnˈhɪndʒ
01

Làm cho (ai đó) mất cân bằng tinh thần.

Make someone mentally unbalanced.

Ví dụ

Social media can unhinge people's mental health during tough times.

Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng sức khỏe tâm thần của mọi người trong thời gian khó khăn.

Excessive online criticism does not unhinge my confidence at all.

Sự chỉ trích quá mức trên mạng không làm mất cân bằng sự tự tin của tôi chút nào.

Can social isolation unhinge a person's mental stability over time?

Liệu sự cô lập xã hội có thể làm mất cân bằng sự ổn định tâm lý của một người theo thời gian không?

02

Tháo (một cánh cửa) ra khỏi bản lề của nó.

Take a door off its hinges.

Ví dụ

They decided to unhinge the old door for the community center.

Họ quyết định tháo cánh cửa cũ cho trung tâm cộng đồng.

She did not unhinge the door during the neighborhood cleanup event.

Cô ấy không tháo cánh cửa trong sự kiện dọn dẹp khu phố.

Did they unhinge the door before starting the renovation project?

Họ có tháo cánh cửa trước khi bắt đầu dự án cải tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhinge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhinge

Không có idiom phù hợp