Bản dịch của từ Unhinge trong tiếng Việt
Unhinge

Unhinge (Verb)
Social media can unhinge people's mental health during tough times.
Mạng xã hội có thể làm mất cân bằng sức khỏe tâm thần của mọi người trong thời gian khó khăn.
Excessive online criticism does not unhinge my confidence at all.
Sự chỉ trích quá mức trên mạng không làm mất cân bằng sự tự tin của tôi chút nào.
Can social isolation unhinge a person's mental stability over time?
Liệu sự cô lập xã hội có thể làm mất cân bằng sự ổn định tâm lý của một người theo thời gian không?
They decided to unhinge the old door for the community center.
Họ quyết định tháo cánh cửa cũ cho trung tâm cộng đồng.
She did not unhinge the door during the neighborhood cleanup event.
Cô ấy không tháo cánh cửa trong sự kiện dọn dẹp khu phố.
Did they unhinge the door before starting the renovation project?
Họ có tháo cánh cửa trước khi bắt đầu dự án cải tạo không?
Họ từ
Từ "unhinge" có nghĩa là làm rời khỏi bản lề, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để chỉ hành động khiến một cánh cửa hay nắp không còn gắn chặt. Trong ngữ nghĩa bóng, từ này cũng biểu thị trạng thái cảm xúc không ổn định hoặc mất kiểm soát. Tuy nhiên, từ "unhinged" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, với ngữ nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy "unhinged" phổ biến hơn trong văn nói để mô tả tâm trạng lo âu hoặc căng thẳng.
Từ "unhinge" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hingian", có nghĩa là gắn lại. Tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định, dẫn đến nghĩa là "mở ra" hoặc "làm lệch". Trong ngữ cảnh hiện đại, "unhinge" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định hoặc cảm xúc bị rối loạn. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen (tách cửa ra khỏi bản lề) tới nghĩa bóng (mất kiểm soát) phản ánh sự bất ổn trong tâm lý con người, tương thích với ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "unhinge" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc bất ổn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về sự mất kiểm soát hoặc cảm giác tổn thương tinh thần trong các tình huống như căng thẳng, khủng hoảng hoặc trauma. Do đó, "unhinge" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh tâm lý, nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp