Bản dịch của từ Unhinges trong tiếng Việt
Unhinges

Unhinges (Verb)
The constant bullying unhinges many students in high school every year.
Sự bắt nạt liên tục làm nhiều học sinh mất ổn định tinh thần mỗi năm.
The pressure of social media does not unhinge everyone in society.
Áp lực từ mạng xã hội không làm mọi người trong xã hội mất ổn định.
Does excessive criticism unhinge individuals in their social circles?
Liệu sự chỉ trích quá mức có làm mất ổn định những người trong vòng xã hội không?
Social media unhinges traditional communication methods among young people today.
Mạng xã hội làm lỏng lẻo các phương thức giao tiếp truyền thống giữa giới trẻ hôm nay.
Social pressure does not unhinge my ability to express my opinions.
Áp lực xã hội không làm tôi lỏng lẻo khả năng bày tỏ ý kiến.
Does the rapid technology unhinge our social interactions in the long run?
Liệu công nghệ phát triển nhanh có làm lỏng lẻo các tương tác xã hội của chúng ta không?
Làm xáo trộn hoạt động bình thường hoặc trật tự của một cái gì đó.
To disturb the normal functioning or order of something.
Social media unhinges communication among friends, causing misunderstandings and conflicts.
Mạng xã hội làm rối loạn giao tiếp giữa bạn bè, gây hiểu lầm và xung đột.
Social gatherings do not unhinge relationships; they strengthen bonds instead.
Các buổi gặp gỡ xã hội không làm rối loạn mối quan hệ; chúng củng cố sự gắn kết.
Does technology unhinge our ability to connect with others socially?
Công nghệ có làm rối loạn khả năng kết nối của chúng ta với người khác không?
Họ từ
Từ "unhinges" là động từ có nghĩa là làm rời ra hoặc làm mất cân bằng, thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó không còn nằm trong trạng thái ổn định hoặc không còn hoạt động bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "unhinges" có thể mang nghĩa bóng, chỉ trạng thái tâm lý không ổn định hoặc bị lo âu. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phê bình hoặc tâm lý.
Từ "unhinges" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (phủ định) kết hợp với danh từ "hinge" (bản lề), có nguồn gốc từ tiếng Latin "cardo". Trong ngữ cảnh nghĩa đen, "unhinges" chỉ việc tách rời một vật ra khỏi bản lề của nó; trong nghĩa bóng, từ này mô tả sự mất cân bằng hoặc hỗn loạn về tâm lý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà các cấu trúc hoặc hệ thống có thể bị phá vỡ hoặc xáo trộn trong cuộc sống con người.
Từ "unhinges" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần nghe, nói và viết, nơi ngữ cảnh cụ thể thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo học thuật hoặc văn học mô tả trạng thái không ổn định, tâm lý hoặc vật lý. Từ "unhinges" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tháo gỡ, làm mất kiểm soát hoặc rối loạn tâm lý trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc phân tích tâm lý.