Bản dịch của từ Unhinges trong tiếng Việt

Unhinges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhinges (Verb)

ənhˈɪndʒɨz
ənhˈɪndʒɨz
01

Làm cho tinh thần của ai đó không ổn định.

To make someone mentally unstable.

Ví dụ

The constant bullying unhinges many students in high school every year.

Sự bắt nạt liên tục làm nhiều học sinh mất ổn định tinh thần mỗi năm.

The pressure of social media does not unhinge everyone in society.

Áp lực từ mạng xã hội không làm mọi người trong xã hội mất ổn định.

Does excessive criticism unhinge individuals in their social circles?

Liệu sự chỉ trích quá mức có làm mất ổn định những người trong vòng xã hội không?

02

Làm cho bị lỏng lẻo hoặc tách rời.

To cause to become loose or detached.

Ví dụ

Social media unhinges traditional communication methods among young people today.

Mạng xã hội làm lỏng lẻo các phương thức giao tiếp truyền thống giữa giới trẻ hôm nay.

Social pressure does not unhinge my ability to express my opinions.

Áp lực xã hội không làm tôi lỏng lẻo khả năng bày tỏ ý kiến.

Does the rapid technology unhinge our social interactions in the long run?

Liệu công nghệ phát triển nhanh có làm lỏng lẻo các tương tác xã hội của chúng ta không?

03

Làm xáo trộn hoạt động bình thường hoặc trật tự của một cái gì đó.

To disturb the normal functioning or order of something.

Ví dụ

Social media unhinges communication among friends, causing misunderstandings and conflicts.

Mạng xã hội làm rối loạn giao tiếp giữa bạn bè, gây hiểu lầm và xung đột.

Social gatherings do not unhinge relationships; they strengthen bonds instead.

Các buổi gặp gỡ xã hội không làm rối loạn mối quan hệ; chúng củng cố sự gắn kết.

Does technology unhinge our ability to connect with others socially?

Công nghệ có làm rối loạn khả năng kết nối của chúng ta với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhinges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhinges

Không có idiom phù hợp