Bản dịch của từ Unhook trong tiếng Việt
Unhook

Unhook (Verb)
She needed to unhook her dress before trying on a new one.
Cô ấy cần phải tháo dây váy trước khi thử váy mới.
The fisherman had to unhook the fish carefully to release it.
Người đánh cá phải tháo cá cẩn thận để thả nó ra.
It's important to unhook from social media for mental well-being.
Quan trọng là phải từ bỏ mạng xã hội để sức khỏe tinh thần.
Dạng động từ của Unhook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unhook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unhooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unhooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unhooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unhooking |
Họ từ
Từ "unhook" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tháo hoặc gỡ ra khỏi móc, kẹp hoặc điểm gắn nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách sử dụng từ này, nhưng "unhook" thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh liên quan đến đồ vật vật lý, như móc áo, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ khác để diễn tả hành động tương tự. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như thời trang, điện tử và thể thao.
Từ "unhook" được cấu thành từ tiền tố "un-" và danh từ "hook". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không" hay "khỏi". Danh từ "hook" xuất phát từ tiếng Old English "hoc", có ý nghĩa là "móc" hoặc "gai". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc dùng để chỉ hành động tháo bỏ một vật bị giữ lại bởi móc, đến ý nghĩa hiện tại là giải phóng hoặc tách biệt khỏi sự kết nối, thể hiện sự phân rã mối liên hệ.
Từ "unhook" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và viết, đặc biệt khi mô tả hành động tách rời hoặc giải phóng cái gì đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unhook" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật hoặc thủ công, ví dụ như tháo dây cáp hoặc gỡ một vật gì ra khỏi vị trí gắn kết. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh chuyên ngành và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất