Bản dịch của từ Unhook trong tiếng Việt

Unhook

Verb

Unhook (Verb)

ənhˈʊk
ənhˈʊk
01

Cởi hoặc tháo ra (thứ gì đó được giữ hoặc bắt bằng móc)

Unfasten or detach (something that is held or caught by a hook)

Ví dụ

She needed to unhook her dress before trying on a new one.

Cô ấy cần phải tháo dây váy trước khi thử váy mới.

The fisherman had to unhook the fish carefully to release it.

Người đánh cá phải tháo cá cẩn thận để thả nó ra.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhook

Không có idiom phù hợp