Bản dịch của từ Unhook trong tiếng Việt
Unhook
Verb
Unhook (Verb)
ənhˈʊk
ənhˈʊk
Ví dụ
She needed to unhook her dress before trying on a new one.
Cô ấy cần phải tháo dây váy trước khi thử váy mới.
The fisherman had to unhook the fish carefully to release it.
Người đánh cá phải tháo cá cẩn thận để thả nó ra.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unhook
Không có idiom phù hợp