Bản dịch của từ Unhook trong tiếng Việt

Unhook

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhook (Verb)

ənhˈʊk
ənhˈʊk
01

Cởi hoặc tháo ra (thứ gì đó được giữ hoặc bắt bằng móc)

Unfasten or detach (something that is held or caught by a hook)

Ví dụ

She needed to unhook her dress before trying on a new one.

Cô ấy cần phải tháo dây váy trước khi thử váy mới.

The fisherman had to unhook the fish carefully to release it.

Người đánh cá phải tháo cá cẩn thận để thả nó ra.

It's important to unhook from social media for mental well-being.

Quan trọng là phải từ bỏ mạng xã hội để sức khỏe tinh thần.

Dạng động từ của Unhook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unhook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unhooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unhooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unhooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unhooking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhook

Không có idiom phù hợp