Bản dịch của từ Unidentified-flying-object trong tiếng Việt

Unidentified-flying-object

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unidentified-flying-object (Noun)

jˌunɨdˈɛknətfəndəbəl
jˌunɨdˈɛknətfəndəbəl
01

Một vật thể bí ẩn được nhìn thấy trên bầu trời nhưng không được xác định là bất kỳ loại máy bay nào đã biết.

A mysterious object seen in the sky but not determined to be any known type of aircraft.

Ví dụ

Witnesses reported an unidentified flying object hovering over the city.

Những nhân chứng báo cáo về một vật thể bay không xác định đang lơ lửng trên thành phố.

The sighting of an unidentified flying object sparked rumors in the community.

Việc nhìn thấy một vật thể bay không xác định đã khiến cho tin đồn lan rộng trong cộng đồng.

Many people remain curious about the nature of unidentified flying objects.

Nhiều người vẫn tò mò về bản chất của những vật thể bay không xác định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unidentified-flying-object/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unidentified-flying-object

Không có idiom phù hợp