Bản dịch của từ Unidentified-flying-object trong tiếng Việt
Unidentified-flying-object

Unidentified-flying-object (Noun)
Witnesses reported an unidentified flying object hovering over the city.
Những nhân chứng báo cáo về một vật thể bay không xác định đang lơ lửng trên thành phố.
The sighting of an unidentified flying object sparked rumors in the community.
Việc nhìn thấy một vật thể bay không xác định đã khiến cho tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
Many people remain curious about the nature of unidentified flying objects.
Nhiều người vẫn tò mò về bản chất của những vật thể bay không xác định.
Khái niệm "unidentified flying object" (UFO) đề cập đến một hiện tượng bay lượn trong không trung mà chưa được xác định danh tính hoặc nguồn gốc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về thiên văn học và các hiện tượng siêu nhiên. Tại Anh và Mỹ, "unidentified flying object" được sử dụng giống nhau, nhưng người Mỹ thường viết tắt thành "UFO", trong khi người Anh có khuynh hướng sử dụng cụm từ này trong các lĩnh vực văn hóa và truyền thông nhiều hơn.
Thuật ngữ "unidentified flying object" (UFO) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "unus" (một) và "identificare" (nhận dạng). Khái niệm này được áp dụng từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ quan sát trên không. Ban đầu, UFO dùng để chỉ bất kỳ vật thể nào không xác định được danh tính trong bầu trời, từ máy bay đến hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, từ này thường liên quan đến các giả thuyết về sự sống ngoài hành tinh và hiện tượng huyền bí.
Từ "unidentified flying object" (UFO) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về khoa học hoặc hiện tượng kỳ bí. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về công nghệ hoặc nghiên cứu không gian. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể đề cập đến UFO khi trình bày quan điểm về những khám phá ngoài Trái Đất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, phim ảnh và tài liệu nghiên cứu liên quan đến hiện tượng chưa được xác minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp