Bản dịch của từ Unimaginably trong tiếng Việt

Unimaginably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimaginably (Adverb)

jˌunɨmˈædʒənəbli
jˌunɨmˈædʒənəbli
01

Theo một cách khó có thể tưởng tượng được; theo một cách rất khó tin.

In a way that is hard to imagine in a way that is very difficult to believe.

Ví dụ

The poverty in some areas is unimaginably severe for many families.

Nghèo đói ở một số khu vực thật không thể tưởng tượng nổi đối với nhiều gia đình.

Many people do not realize how unimaginably high the living costs are.

Nhiều người không nhận ra chi phí sinh hoạt cao đến mức không thể tưởng tượng nổi.

Is the inequality in wealth distribution unimaginably large in our society?

Sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản có phải lớn đến mức không thể tưởng tượng nổi trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimaginably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These medical breakthroughs, unavailable in previous centuries, have provided us with a level of health and well-being that was previously [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] For example, the sort of animated films and spectacular effects produced by developing nations these days are in most developing countries, which is why audiences in these countries prefer to watch films created in other countries [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề

Idiom with Unimaginably

Không có idiom phù hợp