Bản dịch của từ Unimaginably trong tiếng Việt
Unimaginably

Unimaginably (Adverb)
The poverty in some areas is unimaginably severe for many families.
Nghèo đói ở một số khu vực thật không thể tưởng tượng nổi đối với nhiều gia đình.
Many people do not realize how unimaginably high the living costs are.
Nhiều người không nhận ra chi phí sinh hoạt cao đến mức không thể tưởng tượng nổi.
Is the inequality in wealth distribution unimaginably large in our society?
Sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản có phải lớn đến mức không thể tưởng tượng nổi trong xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "unimaginably" là trạng từ chỉ mức độ không thể tưởng tượng được, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự ngoài sức tưởng tượng hay kỳ diệu của một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unimaginably" có thể mang tính chất mô tả mạnh mẽ hơn trong văn phong của người Anh, chứng tỏ sự tinh tế hơn trong việc diễn tả cảm xúc hay ý tưởng.
Từ “unimaginably” xuất phát từ tiền tố “un-” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin “non”, nghĩa là "không", và động từ “imaginable”, từ “imaginari” trong tiếng Latin, có nghĩa là "tưởng tượng". Từ này được hình thành để chỉ những điều vượt quá khả năng tưởng tượng của con người. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự không thể tưởng tượng hoặc sự phi thường trong một số hoàn cảnh hay sự kiện.
Từ "unimaginably" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề thường yêu cầu người nghe và người đọc phải hiểu các khái niệm phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những tình huống, cảm xúc hoặc hiện tượng vượt xa khả năng tưởng tượng, chẳng hạn như trong văn học, báo chí hoặc các cuộc thảo luận khoa học. Sự sử dụng này nhấn mạnh tính chất phi thường của sự việc được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

