Bản dịch của từ Uninformative trong tiếng Việt
Uninformative

Uninformative (Adjective)
Không cung cấp thông tin đặc biệt hữu ích hoặc thú vị.
Not providing particularly useful or interesting information.
The presentation was uninformative and left the audience confused.
Bài thuyết trình không mang lại thông tin hữu ích và khiến khán giả bối rối.
The uninformative article failed to address the community's concerns effectively.
Bài báo không đưa ra thông tin hữu ích không giải quyết được lo ngại của cộng đồng một cách hiệu quả.
The uninformative survey results did not provide any valuable insights.
Kết quả khảo sát không cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào.
Họ từ
Từ "uninformative" có nghĩa là không cung cấp thông tin hoặc thông tin không có giá trị. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những tài liệu, phát biểu hoặc nội dung không giúp làm rõ vấn đề hay thiếu tính chất thông tin. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ gần giống có thể được sử dụng nhiều hơn tại Anh, như "unhelpful".
Từ "uninformative" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với tiền tố "un-" có nghĩa là "không", và "informative" được hình thành từ động từ "informare", có nghĩa là "thông tin" hay "cung cấp kiến thức". Từ này có lịch sử xuất hiện từ thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ điều gì đó không mang lại thông tin bổ ích. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ thể hiện rõ tính chất tiêu cực của từ, phản ánh tình trạng thiếu thông tin hoặc sự bổ ích trong nội dung.
Từ "uninformative" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh học thuật, thường xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc đánh giá nghiên cứu, khi người viết cần chỉ trích thông tin không có giá trị hoặc thiếu chiều sâu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về truyền thông và hiệu quả thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp