Bản dịch của từ Uninformative trong tiếng Việt

Uninformative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninformative (Adjective)

ənɪnfˈɔɹmətɪv
ʌnɪnfˈoʊɹmətɪv
01

Không cung cấp thông tin đặc biệt hữu ích hoặc thú vị.

Not providing particularly useful or interesting information.

Ví dụ

The presentation was uninformative and left the audience confused.

Bài thuyết trình không mang lại thông tin hữu ích và khiến khán giả bối rối.

The uninformative article failed to address the community's concerns effectively.

Bài báo không đưa ra thông tin hữu ích không giải quyết được lo ngại của cộng đồng một cách hiệu quả.

The uninformative survey results did not provide any valuable insights.

Kết quả khảo sát không cung cấp bất kỳ thông tin hữu ích nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninformative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninformative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.