Bản dịch của từ Unintelligible trong tiếng Việt
Unintelligible

Unintelligible (Adjective)
Không thể hiểu được.
Not able to be understood
His speech was unintelligible during the community meeting last night.
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được trong cuộc họp cộng đồng tối qua.
The instructions were not unintelligible, but poorly explained.
Các hướng dẫn không phải là không thể hiểu, nhưng được giải thích kém.
Was her accent unintelligible to the audience during the discussion?
Giọng của cô ấy có phải là không thể hiểu được với khán giả trong cuộc thảo luận không?
His speech was unintelligible due to the loud music at the party.
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì nhạc quá lớn ở bữa tiệc.
The instructions were unintelligible, making it hard for us to follow.
Hướng dẫn không thể hiểu được, khiến chúng tôi khó theo dõi.
Khó hiểu.
His speech was unintelligible due to the loud background noise.
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì tiếng ồn lớn.
The instructions were not unintelligible; I just didn't pay attention.
Hướng dẫn không khó hiểu; tôi chỉ không chú ý.
Is the message unintelligible to everyone in the group?
Thông điệp có khó hiểu với mọi người trong nhóm không?
His speech was unintelligible due to heavy background noise at the event.
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì tiếng ồn nền.
The instructions were not unintelligible; they were just poorly written.
Hướng dẫn không phải là khó hiểu; chúng chỉ được viết kém.
Không thể hiểu nổi.
His speech was unintelligible to most of the audience at the event.
Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu đối với hầu hết khán giả tại sự kiện.
The instructions were not unintelligible; they were just poorly explained.
Hướng dẫn không phải là không thể hiểu; chúng chỉ được giải thích kém.
Why was her accent so unintelligible during the social gathering?
Tại sao giọng của cô ấy lại không thể hiểu trong buổi gặp gỡ xã hội?
The speaker's accent made his speech unintelligible to many listeners.
Giọng nói của diễn giả khiến bài phát biểu của ông không thể hiểu được với nhiều thính giả.
Her explanation was not unintelligible; it was simply too complex.
Giải thích của cô ấy không phải là không thể hiểu; nó chỉ quá phức tạp.
Kết hợp từ của Unintelligible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely unintelligible Hầu như không thể hiểu được | The lecture was largely unintelligible to many students in the class. Bài giảng phần lớn không thể hiểu được đối với nhiều sinh viên trong lớp. |
Virtually unintelligible Hầu như không thể hiểu | Many social media posts are virtually unintelligible due to poor grammar. Nhiều bài đăng trên mạng xã hội gần như không thể hiểu do ngữ pháp kém. |
Mutually unintelligible Không thể hiểu nhau | Vietnamese and chinese are mutually unintelligible languages for most speakers. Tiếng việt và tiếng trung là hai ngôn ngữ không thể hiểu nhau. |
Practically unintelligible Hầu như không thể hiểu | The new social media trend is practically unintelligible to older generations. Xu hướng truyền thông xã hội mới gần như không thể hiểu với thế hệ lớn tuổi. |
Almost unintelligible Hầu như không thể hiểu được | Her explanation of the social issue was almost unintelligible during the debate. Giải thích của cô ấy về vấn đề xã hội gần như không thể hiểu được trong cuộc tranh luận. |
Họ từ
Từ "unintelligible" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể hiểu được hoặc khó mà nhận thức được. Từ này thường được sử dụng để mô tả những lời nói, văn bản hoặc âm thanh mà người nghe không thể giải mã. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "unintelligible" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể yêu cầu sự nhấn mạnh khác về âm điệu, nhưng ý nghĩa thì vẫn không thay đổi.
Từ "unintelligible" xuất phát từ gốc tiếng Latin "intelligere", có nghĩa là "hiểu" hoặc "nắm bắt". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh diễn tả sự phủ định, do đó "unintelligible" có thể được hiểu là "không thể hiểu" hoặc "không rõ ràng". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ nhằm diễn tả các dạng diễn đạt mà thông tin không được tiếp nhận một cách rõ ràng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê bình hoặc phân tích văn bản.
Từ "unintelligible" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích thông tin đa dạng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả thông tin hoặc nỗ lực giao tiếp không rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, khi thảo luận về những văn bản hoặc bài thuyết trình không dễ tiếp thu, thể hiện sự phức tạp trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp