Bản dịch của từ Unintelligible trong tiếng Việt

Unintelligible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unintelligible (Adjective)

ʌnɪntˈɛlədʒəbl
ʌnɪntˈɛlɪdʒəbl
01

Không thể hiểu được.

Not able to be understood

Ví dụ

His speech was unintelligible during the community meeting last night.

Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

The instructions were not unintelligible, but poorly explained.

Các hướng dẫn không phải là không thể hiểu, nhưng được giải thích kém.

Was her accent unintelligible to the audience during the discussion?

Giọng của cô ấy có phải là không thể hiểu được với khán giả trong cuộc thảo luận không?

His speech was unintelligible due to the loud music at the party.

Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì nhạc quá lớn ở bữa tiệc.

The instructions were unintelligible, making it hard for us to follow.

Hướng dẫn không thể hiểu được, khiến chúng tôi khó theo dõi.

02

Khó hiểu.

Difficult to comprehend

Ví dụ

His speech was unintelligible due to the loud background noise.

Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì tiếng ồn lớn.

The instructions were not unintelligible; I just didn't pay attention.

Hướng dẫn không khó hiểu; tôi chỉ không chú ý.

Is the message unintelligible to everyone in the group?

Thông điệp có khó hiểu với mọi người trong nhóm không?

His speech was unintelligible due to heavy background noise at the event.

Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu được vì tiếng ồn nền.

The instructions were not unintelligible; they were just poorly written.

Hướng dẫn không phải là khó hiểu; chúng chỉ được viết kém.

03

Không thể hiểu nổi.

Incomprehensible

Ví dụ

His speech was unintelligible to most of the audience at the event.

Bài phát biểu của anh ấy không thể hiểu đối với hầu hết khán giả tại sự kiện.

The instructions were not unintelligible; they were just poorly explained.

Hướng dẫn không phải là không thể hiểu; chúng chỉ được giải thích kém.

Why was her accent so unintelligible during the social gathering?

Tại sao giọng của cô ấy lại không thể hiểu trong buổi gặp gỡ xã hội?

The speaker's accent made his speech unintelligible to many listeners.

Giọng nói của diễn giả khiến bài phát biểu của ông không thể hiểu được với nhiều thính giả.

Her explanation was not unintelligible; it was simply too complex.

Giải thích của cô ấy không phải là không thể hiểu; nó chỉ quá phức tạp.

Kết hợp từ của Unintelligible (Adjective)

CollocationVí dụ

Largely unintelligible

Hầu như không thể hiểu được

The lecture was largely unintelligible to many students in the class.

Bài giảng phần lớn không thể hiểu được đối với nhiều sinh viên trong lớp.

Virtually unintelligible

Hầu như không thể hiểu

Many social media posts are virtually unintelligible due to poor grammar.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội gần như không thể hiểu do ngữ pháp kém.

Mutually unintelligible

Không thể hiểu nhau

Vietnamese and chinese are mutually unintelligible languages for most speakers.

Tiếng việt và tiếng trung là hai ngôn ngữ không thể hiểu nhau.

Practically unintelligible

Hầu như không thể hiểu

The new social media trend is practically unintelligible to older generations.

Xu hướng truyền thông xã hội mới gần như không thể hiểu với thế hệ lớn tuổi.

Almost unintelligible

Hầu như không thể hiểu được

Her explanation of the social issue was almost unintelligible during the debate.

Giải thích của cô ấy về vấn đề xã hội gần như không thể hiểu được trong cuộc tranh luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unintelligible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unintelligible

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.