Bản dịch của từ Unintended trong tiếng Việt
Unintended

Unintended (Adjective)
Không có kế hoạch hoặc có ý định.
Not planned or meant.
Her unintended comment offended many people.
Bình luận không cố ý của cô ấy làm tổn thương nhiều người.
He made an unintended mistake in his IELTS writing task.
Anh ấy đã mắc một lỗi không cố ý trong bài viết IELTS của mình.
Was the unintended consequence of his actions harmful to society?
Hậu quả không cố ý của hành động của anh ấy có gây hại cho xã hội không?
"Unintended" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không dự định, không mong muốn hoặc xảy ra ngoài ý muốn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các kết quả hay hành động không được lên kế hoạch trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unintended" không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hay phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn cảnh hành chính.
Từ "unintended" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "không", và từ "intended", bắt nguồn từ động từ "intend" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "intendere" (nghĩa là hướng tới, có ý định). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ hiện tại, chỉ những hành động hoặc kết quả không được dự tính hay mong muốn. Từ "unintended" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ ra những hệ quả không dự đoán.
Từ "unintended" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, mô tả các hậu quả không mong muốn trong các tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, khoa học và chính trị để ám chỉ những tác động không lường trước được của một chính sách hoặc hành động. Sự xuất hiện phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố phụ trong quyết định và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp