Bản dịch của từ Unintended trong tiếng Việt

Unintended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unintended (Adjective)

ʌnɪntˈɛndɪd
ʌnɪntˈɛndɪd
01

Không có kế hoạch hoặc có ý định.

Not planned or meant.

Ví dụ

Her unintended comment offended many people.

Bình luận không cố ý của cô ấy làm tổn thương nhiều người.

He made an unintended mistake in his IELTS writing task.

Anh ấy đã mắc một lỗi không cố ý trong bài viết IELTS của mình.

Was the unintended consequence of his actions harmful to society?

Hậu quả không cố ý của hành động của anh ấy có gây hại cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unintended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unintended

Không có idiom phù hợp