Bản dịch của từ Uninterested trong tiếng Việt
Uninterested

Uninterested (Adjective)
She seemed uninterested in the community event.
Cô ấy dường như không quan tâm đến sự kiện cộng đồng.
He appeared uninterested in the social issues discussed.
Anh ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội được thảo luận.
The uninterested attendees left the meeting early.
Những người tham dự không quan tâm đã rời cuộc họp sớm.
Kết hợp từ của Uninterested (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be uninterested Không quan tâm | Many students are uninterested in social studies this semester. Nhiều sinh viên không quan tâm đến môn xã hội học học kỳ này. |
Remain uninterested Vẫn không quan tâm | Many students remain uninterested in social issues during the ielts exam. Nhiều sinh viên vẫn không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong kỳ thi ielts. |
Sound uninterested Nghe không hứng thú | During the meeting, john sounded uninterested in the social event. Trong cuộc họp, john có vẻ không quan tâm đến sự kiện xã hội. |
Look uninterested Nhìn lãnh đạm | Many students look uninterested during long lectures on social issues. Nhiều sinh viên trông không quan tâm trong các bài giảng dài về vấn đề xã hội. |
Appear uninterested Xuất hiện không quan tâm | Many students appear uninterested during long lectures about social issues. Nhiều sinh viên có vẻ không quan tâm trong các bài giảng dài về vấn đề xã hội. |
Từ "uninterested" được sử dụng để chỉ trạng thái không quan tâm hoặc không hứng thú với một vấn đề nào đó. Về phiên bản ngôn ngữ, khi so sánh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uninterested" được sử dụng tương tự trong cả hai, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường được nhầm lẫn với "disinterested", mặc dù "disinterested" chỉ trạng thái trung lập, không thiên về một bên nào. Việc sử dụng chính xác là cần thiết để tránh sự hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "uninterested" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interest", có nghĩa là "quan tâm". Tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, nhấn mạnh trạng thái thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để phân biệt giữa việc không quan tâm và việc có sự thiên vị hay quan tâm đến lợi ích cá nhân. Hiện nay, "uninterested" thường được hiểu là thiếu sự chú ý hoặc hứng thú đối với một vấn đề hoặc hoạt động nào đó.
Từ "uninterested" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu sự thể hiện tinh tế về cảm xúc và thái độ. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu quan tâm hoặc không bận tâm đến một vấn đề nào đó, ví dụ như trong tình huống thảo luận, phỏng vấn hoặc trong văn bản mô tả cảm xúc cá nhân. Sự sử dụng từ này giúp thể hiện rõ nét thái độ của người nói hoặc người viết đối với một chủ đề, từ đó góp phần làm phong phú thêm ngữ nghĩa và cách thể hiện ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp