Bản dịch của từ Uninterested trong tiếng Việt

Uninterested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninterested (Adjective)

ənˈɪntɹəstəd
ənˈɪntəɹɪstɪd
01

Không quan tâm hoặc lo lắng về điều gì đó hoặc ai đó.

Not interested in or concerned about something or someone.

Ví dụ

She seemed uninterested in the community event.

Cô ấy dường như không quan tâm đến sự kiện cộng đồng.

He appeared uninterested in the social issues discussed.

Anh ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội được thảo luận.

The uninterested attendees left the meeting early.

Những người tham dự không quan tâm đã rời cuộc họp sớm.

Kết hợp từ của Uninterested (Adjective)

CollocationVí dụ

Be uninterested

Không quan tâm

Many students are uninterested in social studies this semester.

Nhiều sinh viên không quan tâm đến môn xã hội học học kỳ này.

Remain uninterested

Vẫn không quan tâm

Many students remain uninterested in social issues during the ielts exam.

Nhiều sinh viên vẫn không quan tâm đến các vấn đề xã hội trong kỳ thi ielts.

Sound uninterested

Nghe không hứng thú

During the meeting, john sounded uninterested in the social event.

Trong cuộc họp, john có vẻ không quan tâm đến sự kiện xã hội.

Look uninterested

Nhìn lãnh đạm

Many students look uninterested during long lectures on social issues.

Nhiều sinh viên trông không quan tâm trong các bài giảng dài về vấn đề xã hội.

Appear uninterested

Xuất hiện không quan tâm

Many students appear uninterested during long lectures about social issues.

Nhiều sinh viên có vẻ không quan tâm trong các bài giảng dài về vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninterested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninterested

Không có idiom phù hợp