Bản dịch của từ Uninterested trong tiếng Việt
Uninterested
Adjective
Uninterested (Adjective)
ənˈɪntɹəstəd
ənˈɪntəɹɪstɪd
Ví dụ
She seemed uninterested in the community event.
Cô ấy dường như không quan tâm đến sự kiện cộng đồng.
He appeared uninterested in the social issues discussed.
Anh ấy dường như không quan tâm đến các vấn đề xã hội được thảo luận.
Kết hợp từ của Uninterested (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utterly uninterested Hoàn toàn không quan tâm | |
Largely uninterested Chủ yếu không quan tâm | |
Completely uninterested Hoàn toàn không quan tâm | |
Totally uninterested Hoàn toàn không quan tâm |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uninterested
Không có idiom phù hợp