Bản dịch của từ Unintrusive trong tiếng Việt
Unintrusive
Unintrusive (Adjective)
Không gây xáo trộn, khó chịu.
Not causing disruption or annoyance.
The unintrusive waiter served us without interrupting our conversation.
Người phục vụ không gây rối đã phục vụ chúng tôi mà không làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
The music at the café is not unintrusive; it’s too loud.
Âm nhạc ở quán cà phê không phải là không gây rối; nó quá to.
Is the unintrusive design of the app user-friendly for students?
Thiết kế không gây rối của ứng dụng có thân thiện với người dùng không?
Unintrusive (Adverb)
Theo cách không gây gián đoạn hoặc khó chịu.
In a manner that does not cause disruption or annoyance.
The unintrusive waiter served our meals without interrupting our conversation.
Người phục vụ không gây phiền phức đã mang món ăn đến cho chúng tôi.
Her unintrusive comments helped improve the discussion without taking over.
Những ý kiến không gây phiền phức của cô ấy đã giúp cải thiện cuộc thảo luận.
Is it possible to be unintrusive in a crowded social event?
Liệu có thể không gây phiền phức trong một sự kiện xã hội đông đúc không?
Từ "unintrusive" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không gây khó chịu hoặc không can thiệp vào không gian, sự chú ý hay sự riêng tư của người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, "unintrusive" thường được sử dụng để mô tả những gì nhẹ nhàng, tinh tế mà không gây náo động hay gây chú ý quá mức.
Từ "unintrusive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và "intrusive", bắt nguồn từ tiếng Latin "intrudere", có nghĩa là "xen vào". "Intrusive" diễn tả hành động không mời mà đến, xâm phạm không gian riêng tư. Khi kết hợp với tiền tố "un-", từ này mô tả tính chất không làm phiền, không quấy rầy, thể hiện sự tinh tế và tôn trọng không gian của người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự nhẹ nhàng và khó nhận biết trong sự hiện diện.
Từ "unintrusive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các văn cảnh chuyên môn hoặc học thuật về tâm lý và thiết kế. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ không quấy rầy hoặc làm phiền, như hành vi hay thiết kế không gây chú ý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sự khiêm tốn hoặc tính chất của các dịch vụ, sản phẩm mà không làm mất đi sự chú ý của khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp