Bản dịch của từ Unintrusive trong tiếng Việt

Unintrusive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unintrusive (Adjective)

01

Không gây xáo trộn, khó chịu.

Not causing disruption or annoyance.

Ví dụ

The unintrusive waiter served us without interrupting our conversation.

Người phục vụ không gây rối đã phục vụ chúng tôi mà không làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

The music at the café is not unintrusive; it’s too loud.

Âm nhạc ở quán cà phê không phải là không gây rối; nó quá to.

Is the unintrusive design of the app user-friendly for students?

Thiết kế không gây rối của ứng dụng có thân thiện với người dùng không?

Unintrusive (Adverb)

01

Theo cách không gây gián đoạn hoặc khó chịu.

In a manner that does not cause disruption or annoyance.

Ví dụ

The unintrusive waiter served our meals without interrupting our conversation.

Người phục vụ không gây phiền phức đã mang món ăn đến cho chúng tôi.

Her unintrusive comments helped improve the discussion without taking over.

Những ý kiến không gây phiền phức của cô ấy đã giúp cải thiện cuộc thảo luận.

Is it possible to be unintrusive in a crowded social event?

Liệu có thể không gây phiền phức trong một sự kiện xã hội đông đúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unintrusive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unintrusive

Không có idiom phù hợp