Bản dịch của từ Uninvited trong tiếng Việt

Uninvited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninvited (Adjective)

ʌnɪnvˈaɪtɪd
ʌnɪnvˈaɪtɪd
01

(của một người) đến nơi nào đó hoặc hành động mà không được yêu cầu.

Of a person arriving somewhere or acting without having been asked.

Ví dụ

The uninvited guest showed up at the party unexpectedly.

Khách mời không mời đến bất ngờ tại buổi tiệc.

She felt uncomfortable when the uninvited stranger approached her.

Cô cảm thấy không thoải mái khi người lạ không mời lại tiếp cận cô.

The uninvited presence disrupted the peaceful atmosphere of the event.

Sự hiện diện không mời đã làm gián đoạn bầu không khí yên bình của sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninvited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninvited

Không có idiom phù hợp