Bản dịch của từ Uninvited trong tiếng Việt
Uninvited

Uninvited (Adjective)
The uninvited guest showed up at the party unexpectedly.
Khách mời không mời đến bất ngờ tại buổi tiệc.
She felt uncomfortable when the uninvited stranger approached her.
Cô cảm thấy không thoải mái khi người lạ không mời lại tiếp cận cô.
The uninvited presence disrupted the peaceful atmosphere of the event.
Sự hiện diện không mời đã làm gián đoạn bầu không khí yên bình của sự kiện.
Họ từ
Từ "uninvited" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ những người hoặc sự việc không được mời, thường gây ra sự khó chịu hoặc không thoải mái. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau để chỉ những khách không mong muốn trong các bối cảnh xã hội, như sự kiện hay buổi tiệc. Phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết hơi khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "uninvited" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "in-" mang nghĩa là không hoặc chống lại, và từ "invited", là dạng quá khứ của động từ "invite", bắt nguồn từ tiếng La Tinh "invitatio", nghĩa là sự mời gọi. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự không được chào đón hay sự tồn tại không mong muốn trong các bối cảnh xã hội, điều này phản ánh qua nghĩa hiện tại của nó.
Từ "uninvited" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài nghe và đọc liên quan đến các tình huống xã hội hoặc lễ hội. Trong bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng không được mời đến sự kiện hoặc hoạt động, như tiệc tùng hoặc cuộc họp. Những trường hợp này có thể liên quan đến cảm xúc, sự lịch sự hoặc sự vi phạm các quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp